vô tài

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
vo˧˧ ta̤ːj˨˩jo˧˥ taːj˧˧jo˧˧ taːj˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
vo˧˥ taːj˧˧vo˧˥˧ taːj˧˧

Tính từ[sửa]

vô tài

  1. Như bất tài.
    Hắn đã vô tài lại hay khoe khoang.