Bước tới nội dung

vương phi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
vɨəŋ˧˧ fi˧˧jɨəŋ˧˥ fi˧˥jɨəŋ˧˧ fi˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
vɨəŋ˧˥ fi˧˥vɨəŋ˧˥˧ fi˧˥˧

Danh từ

[sửa]

Vương phi

  1. Vợ của vua Triều Tiên.
    Cái chết của Vương phi Nhân Hiển được cho là có liên quan mật thiết đến Trương Hy Tần - một phi tần của Triều Tiên Túc Tông.

Đồng nghĩa

[sửa]
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)