vỗ béo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
voʔo˧˥ ɓɛw˧˥jo˧˩˨ ɓɛ̰w˩˧jo˨˩˦ ɓɛw˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
vo̰˩˧ ɓɛw˩˩vo˧˩ ɓɛw˩˩vo̰˨˨ ɓɛ̰w˩˧

Động từ[sửa]

vỗ béo

  1. Vỗ cho chóng béo.
    Vỗ béo đàn lợn.

Tham khảo[sửa]