vi bằng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
vi˧˧ ɓa̤ŋ˨˩ji˧˥ ɓaŋ˧˧ji˧˧ ɓaŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
vi˧˥ ɓaŋ˧˧vi˧˥˧ ɓaŋ˧˧

Danh từ[sửa]

vi bằng

  1. Văn bản ghi nhận sự việc có thật do thừa phát lại trực tiếp chứng kiến.
    Lập vi bằng.