vigneron

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌvin.jə.ˈroʊn/

Danh từ[sửa]

vigneron /ˌvin.jə.ˈroʊn/

  1. Người trồng nho, người nấu rượu vang.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /viɲ.ʁɔ̃/

Danh từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Số ít vigneronne
/viɲ.ʁɔn/
vigneronnes
/viɲ.ʁɔn/
Số nhiều vigneronne
/viɲ.ʁɔn/
vigneronnes
/viɲ.ʁɔn/

vigneron /viɲ.ʁɔ̃/

  1. Người trồng nho.

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực vigneron
/viɲ.ʁɔ̃/
vignerons
/viɲ.ʁɔ̃/
Giống cái vigneronne
/viɲ.ʁɔn/
vigneronnes
/viɲ.ʁɔn/

vigneron /viɲ.ʁɔ̃/

  1. (Của) Người trồng nho.
    Charrue vigneronne — cái cày của người trồng nho
    hélice vigneronne — (động vật học) ốc sên

Tham khảo[sửa]