vindictive

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /vɪn.ˈdɪk.tɪv/

Tính từ[sửa]

vindictive /vɪn.ˈdɪk.tɪv/

  1. Hay báo thù, thù oán.
    a vindictive person — một người hay thù oán
  2. tính chất trả thù, báo thù.
    a vindictive punishment — một sự trừng phạt trả thù

Tham khảo[sửa]