vui thú

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
vuj˧˧ tʰu˧˥juj˧˥ tʰṵ˩˧juj˧˧ tʰu˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
vuj˧˥ tʰu˩˩vuj˧˥˧ tʰṵ˩˧

Tính từ[sửa]

vui thú

  1. Vui vẻhứng thú.
    Mệt mỏi chứ chẳng vui thú gì.

Tham khảo[sửa]

  • Tra từ: Hệ thống từ điển chuyên ngành mở - Free Online Vietnamese dictionary, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam