wardenship

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈwɔr.dᵊn.ˌʃɪp/

Danh từ[sửa]

wardenship (số nhiều wardenships) /ˈwɔr.dᵊn.ˌʃɪp/

  1. (Không đếm được) Trách nhiệm canh phòng.
  2. (Không đếm được) Trách nhiệm của người giám đốc; trách nhiệm quản lý.
  3. Chức giám đốc; chức quản lý.

Tham khảo[sửa]