weather-vane

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈwɛ.ðɜː.ˈveɪn/

Danh từ[sửa]

weather-vane /ˈwɛ.ðɜː.ˈveɪn/

  1. Chong chóng chỉ chiều gió ((cũng) weathercock).

Tham khảo[sửa]