Bước tới nội dung

welterweight

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈwɛɫ.tɜː.ˌweɪt/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

welterweight /ˈwɛɫ.tɜː.ˌweɪt/

  1. (Thể thao) sự hạng bán trung (cân nặng trong khoảng từ 61 đến 66,6 kg).

Tham khảo

[sửa]