wentelwiek
Tiếng Hà Lan[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ wentelen (“xoay, quay”) + wiek (“cánh quạt”).
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
wentelwiek gc (số nhiều wentelwieken, giảm nhẹ wentelwiekje gt)
- (Không phổ biến) Trực thăng.
- De landende wentelwiek liet het stof opvliegen ― Chiếc trực thăng hạ cánh làm bụi bay lên
- (Hiếm, không tiêu chuẩn) Cánh quạt của trực thăng hoặc một loại khí cụ bay tương tự; cánh quạt của cối xay gió.
Đồng nghĩa[sửa]
- (Nghĩa 1): helikopter
- (Nghĩa 2): rotor, wiek