Bước tới nội dung

what the fuck

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cụm từ

[sửa]

what the fuck

  1. (Tục tĩu) Cái quái gì... vậy?
    What the fuck happened to my car? — Cái quái gì làm hư xe của tôi vậy?

Đồng nghĩa

[sửa]

Từ liên hệ

[sửa]

Thán từ

[sửa]

what the fuck! what the fuck!?

  1. (Tục tĩu) Cái quái gì vậy?
  2. (Tục tĩu) Thôi kệ.
    I finally said "eh, what the fuck" and quit my job. — Tôi cuối cùng nói ra "thôi kệ" và nghỉ việc.

Đồng nghĩa

[sửa]
cái quái gì vậy?
thôi kệ