without

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /wɪ.ˈðɑʊt/
Hoa Kỳ

Giới từ[sửa]

without /wɪ.ˈðɑʊt/

  1. Không, không có.
    to without travel without a ticket — đi xe không (có) vé
    rumour without foundation — tin đồn không căn cứ
    without end — không bao giờ hết
    without number — không thể đếm được, hằng hà sa số
    to speak English without making mistakes — nói tiếng Anh không lỗi
  2. (Từ cổ,nghĩa cổ) Ngoài; khỏi.
    without this place — ngoài chỗ này; khỏi chỗ này

Phó từ[sửa]

without /wɪ.ˈðɑʊt/

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) Bên ngoài, phía ngoài, ở ngoài, ngoài.
    to stay without — ở ngoài

Liên từ[sửa]

without /wɪ.ˈðɑʊt/

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) Trừ phi.

Danh từ[sửa]

without /wɪ.ˈðɑʊt/

  1. Phía ngoài, bên ngoài.
    from without — từ ngoài vào

Tham khảo[sửa]