wizen

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈwɪ.zᵊn/

Tính từ[sửa]

wizen /ˈwɪ.zᵊn/

  1. Khô xác, nhăn nheo.

Tham khảo[sửa]