word-painter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈwɜːd.ˈpeɪn.tɜː/

Danh từ[sửa]

word-painter /ˈwɜːd.ˈpeɪn.tɜː/

  1. Người nghệ sĩ ngôn từ; nhà thơ, nhà văn.

Tham khảo[sửa]