work-bench

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈwɜːk.ˈbɛntʃ/

Danh từ[sửa]

work-bench /ˈwɜːk.ˈbɛntʃ/

  1. Bàn làm việc của một thợ máy, thợ mộc.

Tham khảo[sửa]