wumje
Tiếng Hạ Sorb[sửa]
Cách viết khác[sửa]
- huḿe (thay thế)
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Slav nguyên thuỷ *vymę < tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ *h₁ówHdʰr̥. Cùng gốc với tiếng Thượng Sorb wumjo, tiếng Ba Lan wymię, tiếng Séc cổ výmě, tiếng Nga вы́мя (výmja), tiếng Serbia-Croatia vȉme.
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
wumje gt (gen. wumjenja, giảm nhẹ wumuško)
Biến cách[sửa]
Biến cách của wumje
Số ít | Số đôi | Số nhiều | |
---|---|---|---|
Nom. | wumje | wumjeni | wumjenja |
Gen. | wumjenja | wumjenjowu | wumjenjow |
Dat. | wumjenjeju | wumjenjoma | wumjenjam |
Acc. | wumje | wumjeni | wumjenja |
Ins. | wumjenim | wumjenjoma | wumjenjami |
loc. | wumjenju | wumjenjoma | wumjenjach |
Đọc thêm[sửa]
- Muka, Arnošt (1921, 1928) “huḿe”, trong Słownik dolnoserbskeje rěcy a jeje narěcow[1] (bằng tiếng Đức), St. Petersburg, Prague: ОРЯС РАН, ČAVU; Reprinted Bautzen: Domowina-Verlag, 2008
- Starosta, Manfred (1999) “wumje”, trong Dolnoserbsko-nimski słownik / Niedersorbisch-deutsches Wörterbuch[2] (bằng tiếng Đức), Bautzen: Domowina-Verlag
Thể loại:
- Mục từ tiếng Hạ Sorb
- Từ tiếng Hạ Sorb kế thừa từ tiếng Slav nguyên thuỷ
- Từ tiếng Hạ Sorb gốc Slav nguyên thuỷ
- Từ tiếng Hạ Sorb kế thừa từ tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ
- Từ tiếng Hạ Sorb gốc Ấn-Âu nguyên thuỷ
- Mục từ tiếng Hạ Sorb có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Hạ Sorb
- Danh từ giống trung tiếng Hạ Sorb
- tiếng Hạ Sorb entries with incorrect language header
- Mục từ có biến cách
- Pages using bad params when calling Template:cite-old
- Bộ phận cơ thể động vật/Tiếng Hạ Sorb
- Sữa/Tiếng Hạ Sorb