Bước tới nội dung

xăng đuých

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
saŋ˧˧ ɗwik˧˥saŋ˧˥ ɗwḭt˩˧saŋ˧˧ ɗwɨt˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
saŋ˧˥ ɗwik˩˩saŋ˧˥˧ ɗwḭk˩˧

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Anh sandwich.

Danh từ

[sửa]

xăng đuých

  1. Bánh mì kẹp, Bánh mì lát.

Đồng nghĩa

[sửa]