xuar
Tiếng Bảo An[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *kamar (“mũi”), cùng gốc với tiếng Mông Cổ хамар (xamar, “mũi”).
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
xuar
Xem thêm[sửa]
Tiếng Khang Gia[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *kamar (“mũi”), cùng gốc với tiếng Mông Cổ хамар (xamar, “mũi”).
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
xuar
Tiếng Tây Yugur[sửa]
Danh từ[sửa]
xuar
- hoa.
Thể loại:
- Mục từ tiếng Bảo An
- Từ tiếng Bảo An kế thừa từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ
- Từ tiếng Bảo An gốc Mông Cổ nguyên thuỷ
- Mục từ tiếng Bảo An có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Mục từ tiếng Khang Gia
- Danh từ tiếng Khang Gia
- tiếng Khang Gia entries with incorrect language header
- Tiếng Bảo An ở Thanh Hải
- Từ tiếng Khang Gia kế thừa từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ
- Từ tiếng Khang Gia gốc Mông Cổ nguyên thuỷ
- Mục từ tiếng Khang Gia có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Tây Yugur
- Danh từ tiếng Tây Yugur
- tiếng Tây Yugur entries with incorrect language header