zinguer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /zɛ̃.ɡe/

Ngoại động từ[sửa]

zinguer ngoại động từ /zɛ̃.ɡe/

  1. Tráng kẽm, mạ kẽm.
    Zinguer une pièce mécanique — tráng kẽm một bộ phận máy

Tham khảo[sửa]