Đóng góp của Lcsnes
Của Lcsnes thảo luận Nhật trình cấm tập tin đã tải lên nhật trình tài khoản toàn cục nhật trình sai phạm
Thành viên với 436 lần sửa đổi. Đã mở tài khoản vào ngày 17 tháng 3 năm 2020.
ngày 18 tháng 5 năm 2024
- 16:0616:06, ngày 18 tháng 5 năm 2024 khác sử +3.096 M 𐫉 Tạo trang mới với nội dung “{{-Mani-}} {{character info}} {{-translit-}} * {{Latn}}: '''z''' {{-desction-}} {{head|mul|Chữ cái|z}} #Zayin: Chữ cái thứ 10 trong bảng chữ cái Mani, sau 𐫈 và trước 𐫊. {{-xbc-}} {| class="floatright wikitable" style="text-align:center;" |- ! Hy Lạp | {{l|xbc|Ζ|tr=-}} {{l|xbc|ζ|tr=-}} |- ! Mani | {{pn}} |- |} {{-pron-}} *{{IPA4|xbc|[z]}} {{…” hiện tại
- 16:0516:05, ngày 18 tháng 5 năm 2024 khác sử +157 M Bản mẫu:-Mani- Tạo trang mới với nội dung “{{=nn/div}} =={{=nn|chữ Mani|Mani}}== <includeonly>Thể loại:Mục từ chữ Mani</includeonly><noinclude> {{Tài liệu đề mục}} </noinclude>” hiện tại
ngày 17 tháng 5 năm 2024
- 16:0316:03, ngày 17 tháng 5 năm 2024 khác sử +1.879 M 𒇷 Tạo trang mới với nội dung “{{-Xsux-}} {{character info}} {{-cuneiform sign-}} {{cuns|85|59|343|𒊺|𒊭}} {{-reference-}} #R. Borger, ''Mesopotamisches Zeichenlexikon'' (''MZL''), Münster (2003) #A. Deimel, ''Šumerisches Lexikon'' (''Deimel''), Rome (1947) #Chr. Rüster, E. Neu, ''Hethitisches Zeichenlexikon'' (''HZL''), Wiesbaden (1989) {{-akk-}} {{-sign value-}} {{akk-sign values|LE,LI|le,li}} {{-logogram-}} {{head|akk|Chữ hình nêm|tr=li}} #{{alt sp|akk|le, li|from=c…” hiện tại
- 16:0216:02, ngày 17 tháng 5 năm 2024 khác sử +249 M Bản mẫu:-xht- Tạo trang mới với nội dung “=={{=nn|tiếng Hatti|xht}}== <includeonly>Thể loại:Mục từ tiếng Hatti</includeonly><noinclude> *{{PAGENAME}} * {{Tài liệu đề mục}} </noinclude>” hiện tại
ngày 16 tháng 5 năm 2024
- 16:0916:09, ngày 16 tháng 5 năm 2024 khác sử +13.935 M Ζ Tạo trang mới với nội dung “{{also|ζ|,ζ|z|ʒ|ℤ|Z}} {{-Grek-}} {{character info}} {{-info-|Zeta|Ζ}} {{-etym-}} Từ {{borrowed|grc|phn|𐤆|t=zayin}}. {{-translit-}} * {{Latn}}: Z. {{-letter-}} {{head|mul|Chữ cái|chữ thường|ζ}} #Chữ cái ''zeta'' viết hoa. {{-sqi-}} {| class="floatright wikitable" style="text-align:center;" |- ! Latinh | {{l|sq|Z}} |- ! Hy Lạp | {{pn}} |- ! Ả Rập | {{l|sq|ز}} |- ! Elbasan | {{l|sq|𐔣}} |- |} {{…” hiện tại
- 16:0516:05, ngày 16 tháng 5 năm 2024 khác sử +270 M Bản mẫu:-oos- Tạo trang mới với nội dung “=={{=nn|tiếng Ossetia cổ|oos}}== <includeonly>Thể loại:Mục từ tiếng Ossetia cổ</includeonly><noinclude> *{{PAGENAME}} * {{Tài liệu đề mục}} </noinclude>” hiện tại
ngày 15 tháng 5 năm 2024
- 16:1016:10, ngày 15 tháng 5 năm 2024 khác sử +25.983 M ז Tạo trang mới với nội dung “{{-Hebr-}} {{character info}} {{-translit-}} * {{Latn}}: '''z''' {{-desction-}} {{head|mul|Chữ cái|z}} #Zayin: Chữ cái thứ 7 trong bảng chữ cái Hebrew, sau ו và trước ח. {{-arc-}} {| class="floatright wikitable" style="text-align:center;" |- ! Hebrew | {{pn}} |- ! Aram | 𐡆 |- ! Syria | {{l|arc|ܙ}} |- ! Palmyrene | …” hiện tại
- 16:0816:08, ngày 15 tháng 5 năm 2024 khác sử +267 M Bản mẫu:-itk- Tạo trang mới với nội dung “=={{=nn|tiếng Ý-Do Thái|itk}}== <includeonly>Thể loại:Mục từ tiếng Ý-Do Thái</includeonly><noinclude> *{{PAGENAME}} * {{Tài liệu đề mục}} </noinclude>” hiện tại
ngày 14 tháng 5 năm 2024
- 16:1516:15, ngày 14 tháng 5 năm 2024 khác sử +8.675 M ଜ Tạo trang mới với nội dung “{{-Orya-}} {{character info}} {{-letter-}} {{head|mul|Chữ cái|tr=ja}} #Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Oriya. {{-hne-}} {| class="floatright wikitable" style="text-align:center;" |- ! Devanagari | {{l|hne|ज}} |- ! Oriya | {{pn}} |- |} {{-pron-}} *{{IPA4|hne|[dʒə]}} {{-letter-}} {{head|hne|Chữ cái|tr=ja}} # Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Oriya tiếng Chhattisgarh. #:{{ux|hne|'''ଜ'''ଘା|tr={{l|hne|'''ज'''घ…” hiện tại
- 16:1216:12, ngày 14 tháng 5 năm 2024 khác sử +249 M Bản mẫu:-jun- Tạo trang mới với nội dung “=={{=nn|tiếng Juang|jun}}== <includeonly>Thể loại:Mục từ tiếng Juang</includeonly><noinclude> *{{PAGENAME}} * {{Tài liệu đề mục}} </noinclude>” hiện tại
ngày 13 tháng 5 năm 2024
- 16:1616:16, ngày 13 tháng 5 năm 2024 khác sử +11.985 M જ Tạo trang mới với nội dung “{{-Gujr-}} {{character info}} {{-letter-}} {{head|mul|Chữ cái|tr=ja}} #Phụ âm thứ 8 trong bảng chữ cái Gujarat, thể hiện âm '''{{IPAchar|/d͡ʒ/}}'''. {{-ave-}} {| class="floatright wikitable" style="text-align:center;" |- ! Avesta | {{l|ae|𐬘}} |- ! Gujarat | {{pn}} |- ! Devanagari | {{l|ae|ज}} |- |} {{-pron-}} *{{IPA4|ae|[dʒ]}} {{-letter-}} {{head|ae|Chữ cái|tr=ja}} # {{n-g|Phụ âm thứ 8 trong tiếng Av…” hiện tại
- 16:1316:13, ngày 13 tháng 5 năm 2024 khác sử +252 M Bản mẫu:-vgr- Tạo trang mới với nội dung “=={{=nn|tiếng Vaghri|vgr}}== <includeonly>Thể loại:Mục từ tiếng Vaghri</includeonly><noinclude> *{{PAGENAME}} * {{Tài liệu đề mục}} </noinclude>” hiện tại
ngày 12 tháng 5 năm 2024
- 16:0816:08, ngày 12 tháng 5 năm 2024 khác sử +17.218 M ဇ Tạo trang mới với nội dung “{{-Mymr-}} {{character info}} {{-desction-}} {{head|mul|Chữ cái|ja}} #Chữ thứ 8 trong bảng chữ Miến, gọi là chữ ''ja''. {{-ahk-}} {| class="floatright wikitable" style="text-align:center;" |- ! Latinh | {{l|ahk|Ch}} {{l|ahk|ch}} |- ! Miến | {{pn}} |- ! Thái | {{l|ahk|ช}} |- |} {{-pron-}} *{{IPA4|ahk|[cha]}} {{-letter-}} {{head|ahk|Chữ cái|tr=cha}} # {{n-g|Phụ âm thứ 8 viết bằng chữ Miến tiếng Ak…” hiện tại
- 16:0516:05, ngày 12 tháng 5 năm 2024 khác sử +261 M Bản mẫu:-kxf- Tạo trang mới với nội dung “=={{=nn|tiếng Manumanaw|kxf}}== <includeonly>Thể loại:Mục từ tiếng Manumanaw</includeonly><noinclude> *{{PAGENAME}} * {{Tài liệu đề mục}} </noinclude>” hiện tại
ngày 9 tháng 5 năm 2024
- 16:2016:20, ngày 9 tháng 5 năm 2024 khác sử +20.644 M ช Tạo trang mới với nội dung “{{also|ว.}} {{-Thai-}} {{character info|image=ช-อักษรไทย-Thai Alphabet Graphics by Trisorn Triboon.jpg}} {{-translit-}} * {{Latn}}: '''ch''' {{-desction-}} {{head|mul|Chữ cái|ch}} #Chữ thứ 10 trong bảng chữ Thái, gọi là chữ ''cho cháng'' (voi). {{-ahk-}} {| class="floatright wikitable" style="text-align:center;" |- ! Latinh | {{l|ahk|Ch}} {{l|ahk|ch}} |- ! Miến | {{l|ahk|ဇ}} |- ! Thá…”
- 16:1716:17, ngày 9 tháng 5 năm 2024 khác sử +246 M Bản mẫu:-nyw- Tạo trang mới với nội dung “=={{=nn|tiếng Nyaw|nyw}}== <includeonly>Thể loại:Mục từ tiếng Nyaw</includeonly><noinclude> *{{PAGENAME}} * {{Tài liệu đề mục}} </noinclude>” hiện tại
ngày 8 tháng 5 năm 2024
- 16:1216:12, ngày 8 tháng 5 năm 2024 khác sử +32.926 M জ Tạo trang mới với nội dung “{{-Beng-}} {{character info}} {{-translit-}} * {{Latn}}: '''ja''' {{-desction-}} {{head|mul|Chữ cái|ja}} # Chữ Bengal '''''ja'''''. {{-asm-}} {{wikipedia|lang=as}} {{-pron-}} *{{as-IPA}} {{-letter-}} {{head|as|Chữ cái}} # Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái tiếng Assam. #:{{ux|as|'''জো'''তা|giày|inline=1}} {{-see also-}} *{{list helper 2|title=Bảng chữ cái Assam|l…”
- 16:1016:10, ngày 8 tháng 5 năm 2024 khác sử +264 M Bản mẫu:-tnv- Tạo trang mới với nội dung “=={{=nn|tiếng Tanchangya|tnv}}== <includeonly>Thể loại:Mục từ tiếng Tanchangya</includeonly><noinclude> *{{PAGENAME}} * {{Tài liệu đề mục}} </noinclude>” hiện tại
- 05:0505:05, ngày 8 tháng 5 năm 2024 khác sử +3.782 M 堙 Tạo trang mới với nội dung “{{zho-prefix}} {{-Hani-}} {{character info}} {{zh-forms}} {{-dictionary-}} {{Han char|rn=32|rad=土|as=09|sn=12|four=41114|canj=GMWG|ids=⿰土垔}} {{-translit-}} *{{Latn}} **{{hanviet|yên|nhân}} {{-reference-}} {{Han ref|kx=0232.230|dkj=05239|dj=0470.200|hdz=10461.060|uh=5819|ud=22553|bh=D8A1|bd=55457}} {{-vie-n-}} {{quốc ngữ|yên}} {{-pron-}} :{{vie-pron|yên}} *{{vie-Nom form of|yên}} {{-reference-}} #{{Chú thích sách|author=An…” hiện tại
ngày 7 tháng 5 năm 2024
- 16:1816:18, ngày 7 tháng 5 năm 2024 khác sử +63.281 M ज Tạo trang mới với nội dung “{{also|ज़}} {{-Deva-}} {{character info}} thumb {{-pron-}} *{{IPA4|mul|/d͡ʑə/|/d͡ʒə/|/d͡zə/}} {{-desction-}} {{head|mul|Chữ cái|ja}} # Chữ Devanagari ''ja''. {{-see also-}} Chữ ghép: * {{l|mul|ज्ञ|tr=jña}}: {{compound|mul|ज|ञ|sc=Deva|nocat=1}} {{-akj-}} {{-pron-}} *{{IPA4|akj|[ɟ]}} {{-letter-}} {{head|akj|Chữ cái|tr=ja}} # {{n-g|Phụ âm thứ 6 trong tiếng Aka-Jeru, vi…”
- 16:0516:05, ngày 7 tháng 5 năm 2024 khác sử +249 M Bản mẫu:-kfx- Tạo trang mới với nội dung “=={{=nn|tiếng Kullu|kfx}}== <includeonly>Thể loại:Mục từ tiếng Kullu</includeonly><noinclude> *{{PAGENAME}} * {{Tài liệu đề mục}} </noinclude>” hiện tại
ngày 6 tháng 5 năm 2024
- 16:2616:26, ngày 6 tháng 5 năm 2024 khác sử +91.659 M З Tạo trang mới với nội dung “{{also|з|э|є|ѕ|ӟ|3|ဒ|з-}} {{-Cyrl-}} {{character info}} {{wikipedia}} {{-etym-}} {{etym-from|lang=chữ Hy Lạp|term=Ζ}} (zeta) {{-translit-}} * {{Latn}}: Z {{-desction-}} {{head|mul|Chữ cái|chữ thường|з}} # Chữ Kirin viết hoa, gọi là ''ze''. # Chữ Kirin cổ viết hoa, gọi là ''землꙗ'' (''zemlja''), nghĩa là "đất". {{-gallery-}} <gallery> Cyrillic letter Ze - uppercase and low…”
- 16:2016:20, ngày 6 tháng 5 năm 2024 khác sử +249 M Bản mẫu:-tin- Tạo trang mới với nội dung “=={{=nn|tiếng Tindi|tin}}== <includeonly>Thể loại:Mục từ tiếng Tindi</includeonly><noinclude> *{{PAGENAME}} * {{Tài liệu đề mục}} </noinclude>” hiện tại
ngày 5 tháng 5 năm 2024
- 16:4316:43, ngày 5 tháng 5 năm 2024 khác sử +60.475 M ኩ Tạo trang mới với nội dung “{{-Ethi-}} {{character info}} {{-translit-}} * {{Latn}}: '''ku''' {{-etym-}} * Dạng chỉnh sửa của ከ (k) {{-syllable-}} {{head|mul|Chữ cái}} # Chữ cái âm tiết ''ku'' trong bảng chữ cái abugida Geʽez. {{-reference-}} # {{Chú thích web|author=Gabriella F. Scelta|work=[https://web.archive.org/web/20220408124414/http://www.thisisgabes.com/images/stories/docs/gscelta_geez.pd…”
- 16:3916:39, ngày 5 tháng 5 năm 2024 khác sử +255 M Bản mẫu:-gdl- Tạo trang mới với nội dung “=={{=nn|tiếng Dirasha|gdl}}== <includeonly>Thể loại:Mục từ tiếng Dirasha</includeonly><noinclude> *{{PAGENAME}} * {{Tài liệu đề mục}} </noinclude>” hiện tại
ngày 3 tháng 5 năm 2024
- 16:1316:13, ngày 3 tháng 5 năm 2024 khác sử +142.389 M ظ Tạo trang mới với nội dung “{{also|ط|ﻈ|ﻇ|ﻆ|ﻅ}} {{-Arab-}} {{character info}} {{-etymology-}} Xuất phát từ {{mention|ar|ط}}, và nguyên bản viết như vậy khi loại suy với truyền thống Nabate, vì các đồng nguyên Nabate của âm Ả Rập /ðˤ/ đều không phân biệt khi dùng {{mention|arc|𐢋|tr=ṭ}}. {{-desction-}} {{head|mul|Chữ cái|zah}} # Chữ Ả Rập ''zah''. {{ArabForm}} {{-ara-|title=no}} {{wikipedia|lang=ar}} {{-pron-…”
- 16:1216:12, ngày 3 tháng 5 năm 2024 khác sử +252 M Bản mẫu:-zum- Tạo trang mới với nội dung “=={{=nn|tiếng Kumzar|zum}}== <includeonly>Thể loại:Mục từ tiếng Kumzar</includeonly><noinclude> *{{PAGENAME}} * {{Tài liệu đề mục}} </noinclude>” hiện tại
ngày 2 tháng 5 năm 2024
- 16:1316:13, ngày 2 tháng 5 năm 2024 khác sử +15.903 M ã Tạo trang mới với nội dung “{{-Latn-}} {{character info|image=A with tilde.svg}} {{-desction-}} {{head|mul|Chữ cái|chữ hoa|Ã}} * Chữ a viết thường với dấu ngã ◌̃ (tilde). {{-see also-}} {{Latn-script}} {{-mul-}} {{-symbol-}} {{pn}} # {{label|mul|ISO}} Chuyển ngữ chữ Devanagari अँ (hoặc tương đương). {{-vie-}} {{-pron-}} {{vie-pron}} {{-paro-}} {{đầu}} * {{l|vi|a}} * {{l|vi|à}} * {{l|vi|á}} * {{l|vi|ả}}…”
- 16:1116:11, ngày 2 tháng 5 năm 2024 khác sử +258 M Bản mẫu:-bus- Tạo trang mới với nội dung “=={{=nn|tiếng Bokobaru|bus}}== <includeonly>Thể loại:Mục từ tiếng Bokobaru</includeonly><noinclude> *{{PAGENAME}} * {{Tài liệu đề mục}} </noinclude>” hiện tại
ngày 18 tháng 4 năm 2024
- 16:0216:02, ngày 18 tháng 4 năm 2024 khác sử +2.648 M ଵ Tạo trang mới với nội dung “{{-Orya-}} {{character info}} {{-letter-}} {{head|mul|Chữ cái|tr=va}} #Chữ cái thứ 45 trong bảng chữ cái Oriya. {{-hne-}} {| class="floatright wikitable" style="text-align:center;" |- ! Devanagari | {{l|hne|भ}} |- ! Oriya | {{pn}} |- |} {{-pron-}} *{{IPA4|hne|[bʱə]}} {{-letter-}} {{head|hne|Chữ cái|tr=bha}} # Chữ cái thứ 38 trong bảng chữ cái Oriya tiếng Chhattisgarh. {{-see also-}} *{{list helper 2|title=Chữ Oriya…” hiện tại
- 16:0116:01, ngày 18 tháng 4 năm 2024 khác sử +270 M Bản mẫu:-hne- Tạo trang mới với nội dung “=={{=nn|tiếng Chhattisgarh|hne}}== <includeonly>Thể loại:Mục từ tiếng Chhattisgarh</includeonly><noinclude> *{{PAGENAME}} * {{Tài liệu đề mục}} </noinclude>” hiện tại
- 15:5915:59, ngày 18 tháng 4 năm 2024 khác sử +159 M Bản mẫu:-Orya- Tạo trang mới với nội dung “{{=nn/div}} =={{=nn|chữ Oriya|Orya}}== <includeonly>Thể loại:Mục từ chữ Oriya</includeonly><noinclude> {{Tài liệu đề mục}} </noinclude>” hiện tại
ngày 17 tháng 4 năm 2024
- 16:1616:16, ngày 17 tháng 4 năm 2024 khác sử +2.072 M 𒈾 Tạo trang mới với nội dung “{{-Xsux-}} {{character info}} {{-cuneiform sign-}} {{cuns|110|70|15|𒀸|𒆠}} {{-reference-}} #R. Borger, ''Mesopotamisches Zeichenlexikon'' (''MZL''), Münster (2003) #A. Deimel, ''Šumerisches Lexikon'' (''Deimel''), Rome (1947) #Chr. Rüster, E. Neu, ''Hethitisches Zeichenlexikon'' (''HZL''), Wiesbaden (1989) {{-akk-}} {{-sign value-}} {{akk-sign values|NA|na}} {{-etym-}} {{orthographic borrowing|akk|sux|𒈾|tr=na|t=đá}}. Chủ yếu sử d…” hiện tại
- 16:1516:15, ngày 17 tháng 4 năm 2024 khác sử +246 M Bản mẫu:-xeb- Tạo trang mới với nội dung “=={{=nn|tiếng Ebla|xeb}}== <includeonly>Thể loại:Mục từ tiếng Ebla</includeonly><noinclude> *{{PAGENAME}} * {{Tài liệu đề mục}} </noinclude>” hiện tại
ngày 15 tháng 4 năm 2024
- 16:0916:09, ngày 15 tháng 4 năm 2024 khác sử +13.354 M Λ Tạo trang mới với nội dung “{{also|Ʌ|λ|λ.}} {{-Grek-}} {{character info}} {{-info-|Lambda|Λ}} {{-translit-}} * {{Latn}}: L. {{-letter-}} {{head|mul|Chữ cái|chữ thường|λ}} #Chữ cái ''lamda'' viết hoa. {{-mul-}} {{-symbol-}} {{head|mul|Ký hiệu}} # {{label|mul|Vũ trụ học}} {{w|Hằng số vũ trụ}}. # {{term|Toán học}} {{w|Hàm Von Mangoldt}}. # {{term|Toán học}} Hằng số de Bruijn–Newman. # {{term|Vật lý học}} {…” hiện tại
- 16:0716:07, ngày 15 tháng 4 năm 2024 khác sử +261 M Bản mẫu:-ecr- Tạo trang mới với nội dung “=={{=nn|tiếng Eteocrete|ecr}}== <includeonly>Thể loại:Mục từ tiếng Eteocrete</includeonly><noinclude> *{{PAGENAME}} * {{Tài liệu đề mục}} </noinclude>” hiện tại
ngày 14 tháng 4 năm 2024
- 16:0816:08, ngày 14 tháng 4 năm 2024 khác sử +25.837 M ו Tạo trang mới với nội dung “{{also|ו־|־ו}} {{-Hebr-}} {{character info}} {{-translit-}} * {{Latn}}: '''v''' hoặc '''w''' {{-desction-}} {{head|mul|Chữ cái|v}} #Vav, waw: Chữ cái thứ 6 trong bảng chữ cái Hebrew, sau ה và trước ז. {{-arc-}} {| class="floatright wikitable" style="text-align:center;" |- ! Hebrew | {{pn}} |- ! Aram | 𐡅#Tiếng_Aram|…” hiện tại
- 16:0516:05, ngày 14 tháng 4 năm 2024 khác sử +312 M Bản mẫu:-bjf- Tạo trang mới với nội dung “=={{=nn|tiếng Tân Aram Do Thái Barzani|bjf}}== <includeonly>Thể loại:Mục từ tiếng Tân Aram Do Thái Barzani</includeonly><noinclude> *{{PAGENAME}} * {{Tài liệu đề mục}} </noinclude>” hiện tại
ngày 13 tháng 4 năm 2024
- 16:2216:22, ngày 13 tháng 4 năm 2024 khác sử +9.725 M વ Tạo trang mới với nội dung “{{-Gujr-}} {{character info}} {{-letter-}} {{head|mul|Chữ cái|tr=va}} #Phụ âm thứ 29 trong bảng chữ cái Gujarat, thể hiện âm '''{{IPAchar|/v/}}'''. {{-ave-}} {| class="floatright wikitable" style="text-align:center;" |- ! Avesta | {{l|ae|𐬬}} |- ! Gujarat | {{pn}} |- ! Devanagari | {{l|ae|व}} |- |} {{-pron-}} *{{IPA4|ae|[v]}} {{-letter-}} {{head|ae|Chữ cái|tr=v}} # {{n-g|Phụ âm thứ 30 trong tiếng Avesta,…”
- 16:2016:20, ngày 13 tháng 4 năm 2024 khác sử +249 M Bản mẫu:-vav- Tạo trang mới với nội dung “=={{=nn|tiếng Varli|vav}}== <includeonly>Thể loại:Mục từ tiếng Varli</includeonly><noinclude> *{{PAGENAME}} * {{Tài liệu đề mục}} </noinclude>” hiện tại
ngày 12 tháng 4 năm 2024
- 16:0616:06, ngày 12 tháng 4 năm 2024 khác sử +20.632 M ဝ Tạo trang mới với nội dung “{{also|၀|ဝမ်း|ဝံ|ဝႆ|𑄤|𑼮}} {{-Mymr-}} {{character info|image=Wa Mon and Burmese.gif}} {{-desction-}} {{head|mul|Chữ cái|wa}} #Chữ thứ 30 trong bảng chữ Miến, gọi là chữ ''wa''. {{-aio-}} {{-pron-}} *{{IPA4|aio|[w]}} {{-letter-}} {{head|aio|Chữ cái}} # {{n-g|Phụ âm thứ 16 viết bằng chữ Miến tiếng Aiton.}} #:{{ux2|aio|မို'''ဝ်'''|bàn…”
- 16:0316:03, ngày 12 tháng 4 năm 2024 khác sử +261 M Bản mẫu:-tjl- Tạo trang mới với nội dung “=={{=nn|tiếng Thái Lai|tjl}}== <includeonly>Thể loại:Mục từ tiếng Thái Lai</includeonly><noinclude> *{{PAGENAME}} * {{Tài liệu đề mục}} </noinclude>” hiện tại
ngày 11 tháng 4 năm 2024
- 16:1416:14, ngày 11 tháng 4 năm 2024 khác sử +19.181 M ว Tạo trang mới với nội dung “{{also|ว.}} {{-Thai-}} {{character info|image=Ва тай.PNG}} {{-translit-}} * {{Latn}}: '''w''' {{-desction-}} {{head|mul|Chữ cái|w}} #Chữ thứ 37 trong bảng chữ Thái, gọi là chữ ''wo wẻn'' (nhẫn). {{-ahk-}} {| class="floatright wikitable" style="text-align:center;" |- ! Latinh | {{l|ahk|W}} {{l|ahk|w}} |- ! Miến | {{l|ahk|ဝ}} |- ! Thái | {{pn}} |- |} {{-pron-}} *{{IPA4|ahk|[wa]}} {{-letter-}} {{h…”
- 16:1216:12, ngày 11 tháng 4 năm 2024 khác sử +261 M Bản mẫu:-sou- Tạo trang mới với nội dung “=={{=nn|tiếng Nam Thái|sou}}== <includeonly>Thể loại:Mục từ tiếng Nam Thái</includeonly><noinclude> *{{PAGENAME}} * {{Tài liệu đề mục}} </noinclude>” hiện tại
ngày 8 tháng 4 năm 2024
- 16:0816:08, ngày 8 tháng 4 năm 2024 khác sử +22.200 M ৱ Tạo trang mới với nội dung “{{-Beng-}} {{character info}} {{-translit-}} * {{Latn}}: '''wo''' {{-desction-}} {{head|mul|Chữ cái|wo}} # Chữ Assam đặc trưng '''ব''' với vạch chéo dưới. {{-asm-}} {{wikipedia|lang=as}} {{-pron-}} *{{as-IPA}} {{-letter-}} {{head|as|Chữ cái}} # Chữ cái thứ 40 trong bảng chữ cái tiếng Assam. #:{{ux2|as|আ'''ৱা'''জ|âm thanh|inline=1}}…” hiện tại
- 16:0716:07, ngày 8 tháng 4 năm 2024 khác sử +246 M Bản mẫu:-kdq- Tạo trang mới với nội dung “=={{=nn|tiếng Koch|kdq}}== <includeonly>Thể loại:Mục từ tiếng Koch</includeonly><noinclude> *{{PAGENAME}} * {{Tài liệu đề mục}} </noinclude>” hiện tại
ngày 5 tháng 4 năm 2024
- 16:1416:14, ngày 5 tháng 4 năm 2024 khác sử +56.865 M व Tạo trang mới với nội dung “{{also|ब|ॿ|वृ|वे|-व}} {{-Deva-}} {{character info}} thumb {{-pron-}} *{{IPA4|mul|/ʋə/|/wə/|/və/}} {{qualifier|có thể thay đổi tùy ngôn ngữ, phương ngữ}} {{-desction-}} {{head|mul|Chữ cái|va}} # Bán nguyên âm thứ tư trong hệ chữ Devanagari, nhưng truyền thống thường xếp loại phụ âm; thể hiện {{w|âm môi răng}}. {{-akj-}} {{-pron-}}…” hiện tại
- 16:1316:13, ngày 5 tháng 4 năm 2024 khác sử +255 M Bản mẫu:-wme- Tạo trang mới với nội dung “=={{=nn|tiếng Wambule|wme}}== <includeonly>Thể loại:Mục từ tiếng Wambule</includeonly><noinclude> *{{PAGENAME}} * {{Tài liệu đề mục}} </noinclude>” hiện tại
ngày 4 tháng 4 năm 2024
- 16:1916:19, ngày 4 tháng 4 năm 2024 khác sử +91.455 M Л Tạo trang mới với nội dung “{{also|л|љ|л.|-л|Л.|几}} {{-Cyrl-}} {{character info}} {{-etym-}} {{etym-from|lang=chữ Hy Lạp|term=Λ}} (lambda) {{-translit-}} * {{Latn}}: L {{-desction-}} {{head|mul|Chữ cái|chữ thường|л}} # Chữ Kirin viết hoa, gọi là ''el''. # Chữ Kirin cổ viết hoa, gọi là ''людиѥ'' (''ljudije''), nghĩa là "người". {{-gallery-}} <gallery> Cyrillic letter El - uppercase and lowercase.svg|Chân…”
- 16:1716:17, ngày 4 tháng 4 năm 2024 khác sử +249 M Bản mẫu:-rut- Tạo trang mới với nội dung “=={{=nn|tiếng Rutul|rut}}== <includeonly>Thể loại:Mục từ tiếng Rutul</includeonly><noinclude> *{{PAGENAME}} * {{Tài liệu đề mục}} </noinclude>” hiện tại