Đóng góp của Lcsnes

Thành viên với 436 lần sửa đổi. Đã mở tài khoản vào ngày 17 tháng 3 năm 2020.
Tìm kiếm đóng góphiệnẩn
⧼contribs-top⧽
⧼contribs-date⧽
(mới nhất | cũ nhất) Xem (50 mới hơn | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).

ngày 18 tháng 5 năm 2024

  • 16:0616:06, ngày 18 tháng 5 năm 2024 khác sử +3.096 M 𐫉Tạo trang mới với nội dung “{{-Mani-}} {{character info}} {{-translit-}} * {{Latn}}: '''z''' {{-desction-}} {{head|mul|Chữ cái|z}} #Zayin: Chữ cái thứ 10 trong bảng chữ cái Mani, sau 𐫈⁩ và trước 𐫊. {{-xbc-}} {| class="floatright wikitable" style="text-align:center;" |- ! Hy Lạp | {{l|xbc|Ζ|tr=-}} {{l|xbc|ζ|tr=-}} |- ! Mani | {{pn}} |- |} {{-pron-}} *{{IPA4|xbc|[z]}} {{…” hiện tại
  • 16:0516:05, ngày 18 tháng 5 năm 2024 khác sử +157 M Bản mẫu:-Mani-Tạo trang mới với nội dung “{{=nn/div}} =={{=nn|chữ Mani|Mani}}== <includeonly>Thể loại:Mục từ chữ Mani</includeonly><noinclude> {{Tài liệu đề mục}} </noinclude>” hiện tại

ngày 17 tháng 5 năm 2024

  • 16:0316:03, ngày 17 tháng 5 năm 2024 khác sử +1.879 M 𒇷Tạo trang mới với nội dung “{{-Xsux-}} {{character info}} {{-cuneiform sign-}} {{cuns|85|59|343|𒊺|𒊭}} {{-reference-}} #R. Borger, ''Mesopotamisches Zeichenlexikon'' (''MZL''), Münster (2003) #A. Deimel, ''Šumerisches Lexikon'' (''Deimel''), Rome (1947) #Chr. Rüster, E. Neu, ''Hethitisches Zeichenlexikon'' (''HZL''), Wiesbaden (1989) {{-akk-}} {{-sign value-}} {{akk-sign values|LE,LI|le,li}} {{-logogram-}} {{head|akk|Chữ hình nêm|tr=li}} #{{alt sp|akk|le, li|from=c…” hiện tại
  • 16:0216:02, ngày 17 tháng 5 năm 2024 khác sử +249 M Bản mẫu:-xht-Tạo trang mới với nội dung “=={{=nn|tiếng Hatti|xht}}== <includeonly>Thể loại:Mục từ tiếng Hatti</includeonly><noinclude> *{{PAGENAME}} * {{Tài liệu đề mục}} </noinclude>” hiện tại

ngày 16 tháng 5 năm 2024

  • 16:0916:09, ngày 16 tháng 5 năm 2024 khác sử +13.935 M ΖTạo trang mới với nội dung “{{also|ζ|,ζ|z|ʒ|ℤ|Z}} {{-Grek-}} {{character info}} {{-info-|Zeta|Ζ}} {{-etym-}} Từ {{borrowed|grc|phn|𐤆|t=zayin}}. {{-translit-}} * {{Latn}}: Z. {{-letter-}} {{head|mul|Chữ cái|chữ thường|ζ}} #Chữ cái ''zeta'' viết hoa. {{-sqi-}} {| class="floatright wikitable" style="text-align:center;" |- ! Latinh | {{l|sq|Z}} |- ! Hy Lạp | {{pn}} |- ! Ả Rập | {{l|sq|ز}} |- ! Elbasan | {{l|sq|𐔣}} |- |} {{…” hiện tại
  • 16:0516:05, ngày 16 tháng 5 năm 2024 khác sử +270 M Bản mẫu:-oos-Tạo trang mới với nội dung “=={{=nn|tiếng Ossetia cổ|oos}}== <includeonly>Thể loại:Mục từ tiếng Ossetia cổ</includeonly><noinclude> *{{PAGENAME}} * {{Tài liệu đề mục}} </noinclude>” hiện tại

ngày 15 tháng 5 năm 2024

ngày 14 tháng 5 năm 2024

  • 16:1516:15, ngày 14 tháng 5 năm 2024 khác sử +8.675 M Tạo trang mới với nội dung “{{-Orya-}} {{character info}} {{-letter-}} {{head|mul|Chữ cái|tr=ja}} #Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Oriya. {{-hne-}} {| class="floatright wikitable" style="text-align:center;" |- ! Devanagari | {{l|hne|ज}} |- ! Oriya | {{pn}} |- |} {{-pron-}} *{{IPA4|hne|[dʒə]}} {{-letter-}} {{head|hne|Chữ cái|tr=ja}} # Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Oriya tiếng Chhattisgarh. #:{{ux|hne|'''ଜ'''ଘା|tr={{l|hne|'''ज'''घ…” hiện tại
  • 16:1216:12, ngày 14 tháng 5 năm 2024 khác sử +249 M Bản mẫu:-jun-Tạo trang mới với nội dung “=={{=nn|tiếng Juang|jun}}== <includeonly>Thể loại:Mục từ tiếng Juang</includeonly><noinclude> *{{PAGENAME}} * {{Tài liệu đề mục}} </noinclude>” hiện tại

ngày 13 tháng 5 năm 2024

  • 16:1616:16, ngày 13 tháng 5 năm 2024 khác sử +11.985 M Tạo trang mới với nội dung “{{-Gujr-}} {{character info}} {{-letter-}} {{head|mul|Chữ cái|tr=ja}} #Phụ âm thứ 8 trong bảng chữ cái Gujarat, thể hiện âm '''{{IPAchar|/d͡ʒ/}}'''. {{-ave-}} {| class="floatright wikitable" style="text-align:center;" |- ! Avesta | {{l|ae|𐬘}} |- ! Gujarat | {{pn}} |- ! Devanagari | {{l|ae|ज}} |- |} {{-pron-}} *{{IPA4|ae|[dʒ]}} {{-letter-}} {{head|ae|Chữ cái|tr=ja}} # {{n-g|Phụ âm thứ 8 trong tiếng Av…” hiện tại
  • 16:1316:13, ngày 13 tháng 5 năm 2024 khác sử +252 M Bản mẫu:-vgr-Tạo trang mới với nội dung “=={{=nn|tiếng Vaghri|vgr}}== <includeonly>Thể loại:Mục từ tiếng Vaghri</includeonly><noinclude> *{{PAGENAME}} * {{Tài liệu đề mục}} </noinclude>” hiện tại

ngày 12 tháng 5 năm 2024

  • 16:0816:08, ngày 12 tháng 5 năm 2024 khác sử +17.218 M Tạo trang mới với nội dung “{{-Mymr-}} {{character info}} {{-desction-}} {{head|mul|Chữ cái|ja}} #Chữ thứ 8 trong bảng chữ Miến, gọi là chữ ''ja''. {{-ahk-}} {| class="floatright wikitable" style="text-align:center;" |- ! Latinh | {{l|ahk|Ch}} {{l|ahk|ch}} |- ! Miến | {{pn}} |- ! Thái | {{l|ahk|ช}} |- |} {{-pron-}} *{{IPA4|ahk|[cha]}} {{-letter-}} {{head|ahk|Chữ cái|tr=cha}} # {{n-g|Phụ âm thứ 8 viết bằng chữ Miến tiếng Ak…” hiện tại
  • 16:0516:05, ngày 12 tháng 5 năm 2024 khác sử +261 M Bản mẫu:-kxf-Tạo trang mới với nội dung “=={{=nn|tiếng Manumanaw|kxf}}== <includeonly>Thể loại:Mục từ tiếng Manumanaw</includeonly><noinclude> *{{PAGENAME}} * {{Tài liệu đề mục}} </noinclude>” hiện tại

ngày 9 tháng 5 năm 2024

  • 16:2016:20, ngày 9 tháng 5 năm 2024 khác sử +20.644 M Tạo trang mới với nội dung “{{also|ว.}} {{-Thai-}} {{character info|image=ช-อักษรไทย-Thai Alphabet Graphics by Trisorn Triboon.jpg}} {{-translit-}} * {{Latn}}: '''ch''' {{-desction-}} {{head|mul|Chữ cái|ch}} #Chữ thứ 10 trong bảng chữ Thái, gọi là chữ ''cho cháng'' (voi). {{-ahk-}} {| class="floatright wikitable" style="text-align:center;" |- ! Latinh | {{l|ahk|Ch}} {{l|ahk|ch}} |- ! Miến | {{l|ahk|ဇ}} |- ! Thá…”
  • 16:1716:17, ngày 9 tháng 5 năm 2024 khác sử +246 M Bản mẫu:-nyw-Tạo trang mới với nội dung “=={{=nn|tiếng Nyaw|nyw}}== <includeonly>Thể loại:Mục từ tiếng Nyaw</includeonly><noinclude> *{{PAGENAME}} * {{Tài liệu đề mục}} </noinclude>” hiện tại

ngày 8 tháng 5 năm 2024

  • 16:1216:12, ngày 8 tháng 5 năm 2024 khác sử +32.926 M Tạo trang mới với nội dung “{{-Beng-}} {{character info}} {{-translit-}} * {{Latn}}: '''ja''' {{-desction-}} {{head|mul|Chữ cái|ja}} # Chữ Bengal '''''ja'''''. {{-asm-}} {{wikipedia|lang=as}} {{-pron-}} *{{as-IPA}} {{-letter-}} {{head|as|Chữ cái}} # Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái tiếng Assam. #:{{ux|as|'''জো'''তা|giày|inline=1}} {{-see also-}} *{{list helper 2|title=Bảng chữ cái Assam|l…”
  • 16:1016:10, ngày 8 tháng 5 năm 2024 khác sử +264 M Bản mẫu:-tnv-Tạo trang mới với nội dung “=={{=nn|tiếng Tanchangya|tnv}}== <includeonly>Thể loại:Mục từ tiếng Tanchangya</includeonly><noinclude> *{{PAGENAME}} * {{Tài liệu đề mục}} </noinclude>” hiện tại
  • 05:0505:05, ngày 8 tháng 5 năm 2024 khác sử +3.782 M Tạo trang mới với nội dung “{{zho-prefix}} {{-Hani-}} {{character info}} {{zh-forms}} {{-dictionary-}} {{Han char|rn=32|rad=土|as=09|sn=12|four=41114|canj=GMWG|ids=⿰土垔}} {{-translit-}} *{{Latn}} **{{hanviet|yên|nhân}} {{-reference-}} {{Han ref|kx=0232.230|dkj=05239|dj=0470.200|hdz=10461.060|uh=5819|ud=22553|bh=D8A1|bd=55457}} {{-vie-n-}} {{quốc ngữ|yên}} {{-pron-}} :{{vie-pron|yên}} *{{vie-Nom form of|yên}} {{-reference-}} #{{Chú thích sách|author=An…” hiện tại

ngày 7 tháng 5 năm 2024

  • 16:1816:18, ngày 7 tháng 5 năm 2024 khác sử +63.281 M Tạo trang mới với nội dung “{{also|ज़}} {{-Deva-}} {{character info}} thumb {{-pron-}} *{{IPA4|mul|/d͡ʑə/|/d͡ʒə/|/d͡zə/}} {{-desction-}} {{head|mul|Chữ cái|ja}} # Chữ Devanagari ''ja''. {{-see also-}} Chữ ghép: * {{l|mul|ज्ञ|tr=jña}}: {{compound|mul|ज|ञ|sc=Deva|nocat=1}} {{-akj-}} {{-pron-}} *{{IPA4|akj|[ɟ]}} {{-letter-}} {{head|akj|Chữ cái|tr=ja}} # {{n-g|Phụ âm thứ 6 trong tiếng Aka-Jeru, vi…”
  • 16:0516:05, ngày 7 tháng 5 năm 2024 khác sử +249 M Bản mẫu:-kfx-Tạo trang mới với nội dung “=={{=nn|tiếng Kullu|kfx}}== <includeonly>Thể loại:Mục từ tiếng Kullu</includeonly><noinclude> *{{PAGENAME}} * {{Tài liệu đề mục}} </noinclude>” hiện tại

ngày 6 tháng 5 năm 2024

ngày 5 tháng 5 năm 2024

ngày 3 tháng 5 năm 2024

  • 16:1316:13, ngày 3 tháng 5 năm 2024 khác sử +142.389 M ظTạo trang mới với nội dung “{{also|ط‎|ﻈ|ﻇ|ﻆ|ﻅ}} {{-Arab-}} {{character info}} {{-etymology-}} Xuất phát từ {{mention|ar|ط}}, và nguyên bản viết như vậy khi loại suy với truyền thống Nabate, vì các đồng nguyên Nabate của âm Ả Rập /ðˤ/ đều không phân biệt khi dùng {{mention|arc|𐢋|tr=ṭ}}. {{-desction-}} {{head|mul|Chữ cái|zah}} # Chữ Ả Rập ''zah''. {{ArabForm}} {{-ara-|title=no}} {{wikipedia|lang=ar}} {{-pron-…”
  • 16:1216:12, ngày 3 tháng 5 năm 2024 khác sử +252 M Bản mẫu:-zum-Tạo trang mới với nội dung “=={{=nn|tiếng Kumzar|zum}}== <includeonly>Thể loại:Mục từ tiếng Kumzar</includeonly><noinclude> *{{PAGENAME}} * {{Tài liệu đề mục}} </noinclude>” hiện tại

ngày 2 tháng 5 năm 2024

ngày 18 tháng 4 năm 2024

ngày 17 tháng 4 năm 2024

  • 16:1616:16, ngày 17 tháng 4 năm 2024 khác sử +2.072 M 𒈾Tạo trang mới với nội dung “{{-Xsux-}} {{character info}} {{-cuneiform sign-}} {{cuns|110|70|15|𒀸|𒆠}} {{-reference-}} #R. Borger, ''Mesopotamisches Zeichenlexikon'' (''MZL''), Münster (2003) #A. Deimel, ''Šumerisches Lexikon'' (''Deimel''), Rome (1947) #Chr. Rüster, E. Neu, ''Hethitisches Zeichenlexikon'' (''HZL''), Wiesbaden (1989) {{-akk-}} {{-sign value-}} {{akk-sign values|NA|na}} {{-etym-}} {{orthographic borrowing|akk|sux|𒈾|tr=na|t=đá}}. Chủ yếu sử d…” hiện tại
  • 16:1516:15, ngày 17 tháng 4 năm 2024 khác sử +246 M Bản mẫu:-xeb-Tạo trang mới với nội dung “=={{=nn|tiếng Ebla|xeb}}== <includeonly>Thể loại:Mục từ tiếng Ebla</includeonly><noinclude> *{{PAGENAME}} * {{Tài liệu đề mục}} </noinclude>” hiện tại

ngày 15 tháng 4 năm 2024

  • 16:0916:09, ngày 15 tháng 4 năm 2024 khác sử +13.354 M ΛTạo trang mới với nội dung “{{also|Ʌ|λ|λ.}} {{-Grek-}} {{character info}} {{-info-|Lambda|Λ}} {{-translit-}} * {{Latn}}: L. {{-letter-}} {{head|mul|Chữ cái|chữ thường|λ}} #Chữ cái ''lamda'' viết hoa. {{-mul-}} {{-symbol-}} {{head|mul|Ký hiệu}} # {{label|mul|Vũ trụ học}} {{w|Hằng số vũ trụ}}. # {{term|Toán học}} {{w|Hàm Von Mangoldt}}. # {{term|Toán học}} Hằng số de Bruijn–Newman. # {{term|Vật lý học}} {…” hiện tại
  • 16:0716:07, ngày 15 tháng 4 năm 2024 khác sử +261 M Bản mẫu:-ecr-Tạo trang mới với nội dung “=={{=nn|tiếng Eteocrete|ecr}}== <includeonly>Thể loại:Mục từ tiếng Eteocrete</includeonly><noinclude> *{{PAGENAME}} * {{Tài liệu đề mục}} </noinclude>” hiện tại

ngày 14 tháng 4 năm 2024

ngày 13 tháng 4 năm 2024

  • 16:2216:22, ngày 13 tháng 4 năm 2024 khác sử +9.725 M Tạo trang mới với nội dung “{{-Gujr-}} {{character info}} {{-letter-}} {{head|mul|Chữ cái|tr=va}} #Phụ âm thứ 29 trong bảng chữ cái Gujarat, thể hiện âm '''{{IPAchar|/v/}}'''. {{-ave-}} {| class="floatright wikitable" style="text-align:center;" |- ! Avesta | {{l|ae|𐬬}} |- ! Gujarat | {{pn}} |- ! Devanagari | {{l|ae|व}} |- |} {{-pron-}} *{{IPA4|ae|[v]}} {{-letter-}} {{head|ae|Chữ cái|tr=v}} # {{n-g|Phụ âm thứ 30 trong tiếng Avesta,…”
  • 16:2016:20, ngày 13 tháng 4 năm 2024 khác sử +249 M Bản mẫu:-vav-Tạo trang mới với nội dung “=={{=nn|tiếng Varli|vav}}== <includeonly>Thể loại:Mục từ tiếng Varli</includeonly><noinclude> *{{PAGENAME}} * {{Tài liệu đề mục}} </noinclude>” hiện tại

ngày 12 tháng 4 năm 2024

ngày 11 tháng 4 năm 2024

  • 16:1416:14, ngày 11 tháng 4 năm 2024 khác sử +19.181 M Tạo trang mới với nội dung “{{also|ว.}} {{-Thai-}} {{character info|image=Ва тай.PNG}} {{-translit-}} * {{Latn}}: '''w''' {{-desction-}} {{head|mul|Chữ cái|w}} #Chữ thứ 37 trong bảng chữ Thái, gọi là chữ ''wo wẻn'' (nhẫn). {{-ahk-}} {| class="floatright wikitable" style="text-align:center;" |- ! Latinh | {{l|ahk|W}} {{l|ahk|w}} |- ! Miến | {{l|ahk|ဝ}} |- ! Thái | {{pn}} |- |} {{-pron-}} *{{IPA4|ahk|[wa]}} {{-letter-}} {{h…”
  • 16:1216:12, ngày 11 tháng 4 năm 2024 khác sử +261 M Bản mẫu:-sou-Tạo trang mới với nội dung “=={{=nn|tiếng Nam Thái|sou}}== <includeonly>Thể loại:Mục từ tiếng Nam Thái</includeonly><noinclude> *{{PAGENAME}} * {{Tài liệu đề mục}} </noinclude>” hiện tại

ngày 8 tháng 4 năm 2024

ngày 5 tháng 4 năm 2024

ngày 4 tháng 4 năm 2024

  • 16:1916:19, ngày 4 tháng 4 năm 2024 khác sử +91.455 M ЛTạo trang mới với nội dung “{{also|л|љ|л.|-л|Л.|几}} {{-Cyrl-}} {{character info}} {{-etym-}} {{etym-from|lang=chữ Hy Lạp|term=Λ}} (lambda) {{-translit-}} * {{Latn}}: L {{-desction-}} {{head|mul|Chữ cái|chữ thường|л}} # Chữ Kirin viết hoa, gọi là ''el''. # Chữ Kirin cổ viết hoa, gọi là ''людиѥ'' (''ljudije''), nghĩa là "người". {{-gallery-}} <gallery> Cyrillic letter El - uppercase and lowercase.svg|Chân…”
  • 16:1716:17, ngày 4 tháng 4 năm 2024 khác sử +249 M Bản mẫu:-rut-Tạo trang mới với nội dung “=={{=nn|tiếng Rutul|rut}}== <includeonly>Thể loại:Mục từ tiếng Rutul</includeonly><noinclude> *{{PAGENAME}} * {{Tài liệu đề mục}} </noinclude>” hiện tại
(mới nhất | cũ nhất) Xem (50 mới hơn | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).