æcern

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh cổ[sửa]

Cách viết khác[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ tiếng German nguyên thuỷ *akraną, có lẽ từ tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ *h₂ógeh₂ (quả mọng). Cùng gốc với tiếng Frisia cổ akern, tiếng Saxon cổ akeran, tiếng Đức cao địa cổ ackeran, tiếng Bắc Âu cổ akarn, tiếng Goth 𐌰𐌺𐍂𐌰𐌽 (akran).

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

æcern gt

  1. Quả sồi.
  2. Cột cây (quả của cây rừng).

Biến cách[sửa]

Hậu duệ[sửa]

  • Tiếng Anh trung đại: acorn

Tham khảo[sửa]