échappé
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /e.ʃa.pe/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | échappé /e.ʃa.pe/ |
échappés /e.ʃa.pe/ |
Giống cái | échappée /e.ʃa.pe/ |
échappées /e.ʃa.pe/ |
échappé /e.ʃa.pe/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | échappé /e.ʃa.pe/ |
échappés /e.ʃa.pe/ |
Số nhiều | échappé /e.ʃa.pe/ |
échappés /e.ʃa.pe/ |
échappé /e.ʃa.pe/
Tham khảo[sửa]
- "échappé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)