éliminer
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /e.li.mi.ne/
Ngoại động từ[sửa]
éliminer ngoại động từ /e.li.mi.ne/
- Loại, thải.
- éliminer un candidat — loại một thí sinh
- (Sinh vật học) Bài tiết, thải.
- éliminer des matières toxiques — thải chất độc
- (Toán học) Khử.
- éliminer une inconnue — khử một ẩn số
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "éliminer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)