ít oi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
it˧˥ ɔj˧˧ḭt˩˧ ɔj˧˥ɨt˧˥ ɔj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
it˩˩ ɔj˧˥ḭt˩˧ ɔj˧˥˧

Từ tương tự[sửa]

Tính từ[sửa]

ít oi

  1. (hiếm) Như ít ỏi.

Tham khảo[sửa]