ăn cơm tập thể

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
an˧˧ kəːm˧˧ tə̰ʔp˨˩ tʰḛ˧˩˧˧˥ kəːm˧˥ tə̰p˨˨ tʰe˧˩˨˧˧ kəːm˧˧ təp˨˩˨ tʰe˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
an˧˥ kəːm˧˥ təp˨˨ tʰe˧˩an˧˥ kəːm˧˥ tə̰p˨˨ tʰe˧˩an˧˥˧ kəːm˧˥˧ tə̰p˨˨ tʰḛʔ˧˩

Tục ngữ[sửa]

ăn cơm tập thể

  1. Cuộc sống chung chạ nhiều thiếu thốn.
    Ăn cơm tập thể, nằm giường cá nhân (Thanh Tịnh).
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)