Đ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]


Đ U+0110, Đ
LATIN CAPITAL LETTER D WITH STROKE
ď
[U+010F]
Latin Extended-A đ
[U+0111]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗə̤ː˧˧ɗəː˧˥ɗəː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗəː˧˥ɗəː˧˥˧

Danh từ[sửa]

Đ

  1. Chữ đ in.