in

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
in˧˧in˧˥ɨn˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
in˧˥in˧˥˧

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự[sửa]

Động từ[sửa]

in

  1. Tạo ra nhiều bản bằng cách ép sát giấy (hoặc vải) vào một bản chữ hay hình có sẵn.
    Khắc bản in.
    Vải in hoa.
    In ảnh.
    Nhà in.
  2. Được giữ lại trong tâm trí bằng cách để lại một hình ảnh, dấu vết lâu không phai mờ.
    Hình ảnh in sâu trong trí.
    Nhớ như in.
  3. Viết tắt của inch

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới)

Từ đồng âm[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ tiếng Anh trung đại in, từ tiếng Anh cổ in.

Giới từ[sửa]

in

  1. , tại, trong (nơi chốn, không gian...).
    in the room — trong phòng
    in the Soviet Union — ở Liên Xô
    in the sky — trong bầu trời
    in the crowed — trong đám đông
    in the dark — trong bóng tối
    in the rain — trong mưa, dưới trời mưa
    in a storm — trong cơn bão
    to serve in the army — phục vụ trong quân đội
    in Shakespeare — trong (những tác phẩm của) Sếch-xpia
  2. Về, vào, vào lúc, trong, trong lúc (thời gian).
    in spring — về mùa xuân
    in 1945 — vào năm 1945
    in the morning — vào buổi sáng
    the first time in one's life — lần đầu tiên trong đời
    in an hour — trong một tiếng đồng hồ, trong một giờ
    it was done in a day — việc đó làm xong trong một ngày
  3. vào, trong (phạm vi, hoàn cảnh, điều kiện, trạng thái, tâm trạng...); trong khi, trong lúc, đang lúc, đang.
    to be in a favourable postision — ở vào thế thuận lợi
    in any case — trong bất kỳ trường hợp nào
    in someone's power — trong phạm vi quyền lực của ai
    in someone's place — ở vào địa vị ai
    blind in one eye — chột mắt
    small in stature — vóc người nhỏ bé
    in perplexity — đang bối rối lúng túng
    in a firy — trong cơn giận dữ
    in tears — đang khóc
    in debt — mang công mắc nợ
    in fruit — đang ra quả
    in crosssing the river — trong khi qua sông
    in my absence — trong lúc tôi vắng mặt
    in the very act — khi đang hành động, quả tang
  4. Vào, vào trong.
    to throw in the fire — ném vào lửa
    to look in a mirror — nhìn vào gương
    to be absorbed in work — mải mê công việc
  5. Theo.
    in my opinion — theo ý kiến tôi
    in his fancy — theo trí tưởng tượng của hắn; trong trí tưởng tượng của hắn
  6. Thành.
    packed in dozens — đóng thành từng tá
    to go in twos and threes — đi thành từng nhóm hai, ba
    to cut in two — cắt thành hai phần, chia làm đôi
    falling in folds — rủ xuống thành nếp
  7. Bằng.
    write in English — viết bằng tiếng Anh
    to build in wood — xây dựng bằng gỗ
    a statue in marble — pho tượng bằng cẩm thạch
  8. Mặc, đeo...
    a lady in red — một bà mặc áo màu đỏ
    in decorations — đeo huân chương
  9. .
    to cry in pain — kêu khóc vì đau
  10. Để.
    in my defence — để bảo vệ cho tôi
    in reply to... — để trả lời cho...
    in return for something — để đền đáp lại cái gì, để trả lại cái gì
    in opposition to — để chống lại, để phản đối lại
  11. Về, .
    to be weak in English — kém về môn tiếng Anh
    a lecture in anatomy — bài thuyết trình về giải phẫu
    to differ in something — khác nhau về cái gì
    to change in volume — thay đổi về khối lượng
    to diminish in size — thu nhỏ về kích thước
    rich in quality — phong phú về chất lượng
    to believe in something — tin tưởng ở cái gì
    the latest thing in electronics — (thông tục) cái mới nhất về điện tử
    four meters in length — bốn mét (về) chiều dài
    three meters in width — bốn mét (về) chiều rộng

Thành ngữ[sửa]

Phó từ[sửa]

in (không so sánh được)

  1. Vào.
    to walk in — đi vào, bước vào
    to lock somebody in — giam ai vào
  2. nhà.
    is anyone in? — có ai ở nhà không?
  3. Đến, đến bến, cặp bến.
    summer is in — mùa hạ đã đến
    the train is in — xe lửa đã đến
    the boat is in — tàu đã cặp bến
  4. Đang nắm chính quyền.
    the Vietnam Workers' Party is one which is in — Đảng Lao động Việt Nam là đảng nắm chính quyền
  5. Đang mùa; đang thịnh hành, đang là cái mốt.
    pineapples are in — đang mùa dứa
    nylon stocking are in — bít tất ny lông đang là cái mốt
  6. trong, ở bên trong.
    a coat with the woolly side in — áo choàng có lượt len lót trong

Thành ngữ[sửa]

  • to be in for:
    1. Mắc vào, lâm vào.
      to be in for trouble — lâm vào cảnh khó chịu phiền muộn
      to be in for it — gặp chịu khó chuyện, gặp chuyện bực mình (do chính mình gây ra)
    2. Dự thi (một cuộc đua...).
      to be in for an examination — đi thi
  • to be in with somebody: Giận ai, bực mình với ai.
  • in and out: Ra ra vào vào, đi đi lại lại.
  • in on it: (Thông tục) Biết thừa đi rồi, biết tỏng đi rồi.
  • in with it!: Để vào! Đem vào!

Danh từ[sửa]

in (số nhiều ins)

  1. Viết tắt của inch
  2. (Số nhiều; chính trị) (the ins) Đảng đang nắm chính quyền.
    the ins and the outs — đảng đang nắm chính quyền và đảng không nắm chính quyền
  3. Đảng viên đảng nắm chính quyền.
  4. (Hoa Kỳ Mỹ; thông tục) Nơi vào, chỗ vào; sự đưa vào.
  5. (Hoa Kỳ Mỹ; thông tục) Thế lực.

Thành ngữ[sửa]

Tính từ[sửa]

in ( không so sánh được)

  1. Trong, nội.
  2. (Hoa Kỳ Mỹ) Cầm quyền.
    the in party — đảng cầm quyền

Ngoại động từ[sửa]

in ngoại động từ /ˈɪn/

  1. (Hoa Kỳ Mỹ; địa phương) Thu thập lại, thu vén lại, thu lại; gặt.
    to in the hay before it rains — thu vén cỏ khô trước khi trời mưa
  2. (Hoa Kỳ Mỹ; địa phương) Bao quanh, quây lại.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]

Tiếng Đức[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Giới từ[sửa]

in

  1. (với tặng cách) , ở trong, trong.
    Sie lebt in Berlin. — Cô ấy sống Béc-lin.
    Der Schlüssel ist in der Tasche. — Chìa khoá ở trong túi.
  2. (với tặng cách) Trong (một khoảng thời gian).
    In zwei Tagen ist sie fertig. — Cô ấy sẽ làm xong trong hai ngày nữa.
  3. (với đối cách) Hướng vào trong, di chuyển vào trong.
    Sie möchte in die Stadt fahren. — Cô ấy muốn chạy xe vào thành phố.

Tham khảo[sửa]

  • in”. Từ điển Duden online
  • in”. Digitales Wörterbuch der deutschen Sprache

Tiếng Hà Lan[sửa]

Giới từ[sửa]

in

  1. trong, ở bên trong.
    Het servies staat in de kast. — Bộ đồ ở trong cái tủ.
  2. Vào.
    in 2006 — vào năm 2006
  3. Đang mùa; đang thịnh hành, đang là cái mốt.

Trái nghĩa[sửa]

ở trong

Từ dẫn xuất[sửa]

Từ liên hệ[sửa]

Phó từ[sửa]

in

  1. trong, ở bên trong.
    Hij liep het huis in. — Anh ấy đã đi trong nhà.

Trái nghĩa[sửa]

Tiếng Ý[sửa]

Danh từ[sửa]

in

  1. Trong, trong nội bộ, giữa.