Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • Từ tiếng Anh Greenland. Greenland (Địa , địa chất) Đảo Xanh, Xanh Đảo. "Greenland", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết) IPA: /ˈɡrin…
    592 byte (55 từ) - 11:08, ngày 3 tháng 5 năm 2017
  • A (thể loại Mục từ tiếng Greenland)
    letters/gim. A Chữ cái thứ nhất viết bằng Chữ Latinh của bảng chữ cái tiếng Greenland. Xem Bản mẫu:list:Latin script letters/kl. IPA(ghi chú): /aː/ A (chữ hoa…
    36 kB (5.764 từ) - 05:15, ngày 14 tháng 3 năm 2024