Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • laks gđ hồi. Det fiskes mye laks i norske elver. en glad laks — Người yêu đời. (1) lakseelv gđc: Sông, suối có nhiều hồi. (1) lakserød : Có màu đỏ…
    544 byte (54 từ) - 09:26, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˈʍɑɪt.ˈfɪʃ/ white-fish /ˈʍɑɪt.ˈfɪʃ/ thịt trắng (như) hồi; moruy... (Động vật) hồi trắng, ngần. "white-fish", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ…
    358 byte (37 từ) - 09:43, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • лососёвый (Thuộc về) hồi. в знач. сущ. мн.: — лососёвые — зоол. — họ hồi (Salmonidae) "лососёвый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí…
    276 byte (29 từ) - 17:54, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • qáʔɬ hồi.…
    101 byte (3 từ) - 14:21, ngày 9 tháng 10 năm 2022
  • røykelaks gđ hồi xông khói. laks…
    284 byte (7 từ) - 15:45, ngày 1 tháng 10 năm 2023
  • /ˈsæ.mən/ salmon /ˈsæ.mən/ (Động vật học) hồi. salmon + (salmon-coloured) /ˈsæ.mən/ Có màu thịt hồi, có màu hồng. "salmon", Hồ Ngọc Đức, Dự án…
    529 byte (38 từ) - 15:19, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • không đổi /ˈtrɑʊt/ (Động vật học) hồi, hương old trout: (Thông tục) Con đĩ già. trout nội động từ /ˈtrɑʊt/ Câu hồi. "trout", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ…
    660 byte (44 từ) - 03:39, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • Từ tiếng Salish nguyên thủy *c̓wan. c̓əwadxʷ hồi đỏ.…
    216 byte (10 từ) - 09:53, ngày 6 tháng 11 năm 2022
  • /ˈsæ.mən.ˈkə.lɜːd/ (Động vật học) hồi. salmon-coloured + (salmon-coloured) /ˈsæ.mən.ˈkə.lɜːd/ Có màu thịt hồi, có màu hồng. "salmon-coloured", Hồ…
    463 byte (47 từ) - 20:08, ngày 13 tháng 5 năm 2007
  • có bài viết về: trứng Trứng + . Do quả của loài cây này, bên trong có chứa nhiều hạt nhỏ màu vàng, nhìn giống như trứng . Do các mụn này khi lấy…
    2 kB (151 từ) - 12:52, ngày 26 tháng 3 năm 2023
  • Chữ Latinh: Bính âm:běi guī 北鲑 inconnu , hồi bắc Tiếng Anh: Stenodus…
    255 byte (16 từ) - 08:39, ngày 6 tháng 4 năm 2009
  • Chữ Latinh: Bính âm:yuándebáiguī 圆的白鲑 hồi trắng tròn, valjoc Tiếng Anh: Prosopium…
    275 byte (18 từ) - 06:58, ngày 6 tháng 4 năm 2009
  • Chữ Latinh: Bính âm:guīkè 复杂 họ hồi Tiếng Anh: Salmonidae…
    234 byte (12 từ) - 13:33, ngày 4 tháng 4 năm 2009
  • holboor hồi. Peter Sauli Piispanen, Languages in contact: Dagur and Solon (2019).…
    148 byte (13 từ) - 07:32, ngày 25 tháng 9 năm 2023
  • troutling hồi nhỏ. "troutling", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    132 byte (18 từ) - 03:39, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • vendace hồi trắng. "vendace", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    136 byte (18 từ) - 07:43, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • troutlet hồi nhỏ. "troutlet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    131 byte (18 từ) - 03:39, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • Chữ Latinh: Bính âm:bái guī 白鲑 hồi trắng Tiếng Anh: Coregonus…
    243 byte (14 từ) - 13:51, ngày 4 tháng 4 năm 2009
  • salmoniculture gc Nghề nuôi hồi. "salmoniculture", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    163 byte (20 từ) - 15:20, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • salmoniculteur gđ Người nuôi hồi. "salmoniculteur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    167 byte (20 từ) - 15:20, ngày 10 tháng 5 năm 2017
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).