Kết quả tìm kiếm
Giao diện
Trợ giúp tìm kiếm | |||
---|---|---|---|
Theo tựa hoặc nội dung |
|
Theo tựa |
|
Theo vị trí |
| ||
Thêm nữa… |
Chưa có trang nào có tên “Cá hồi”. Bạn có thể:
|
Xem qua các kết quả bên dưới
- laks gđ Cá hồi. Det fiskes mye laks i norske elver. en glad laks — Người yêu đời. (1) lakseelv gđc: Sông, suối có nhiều cá hồi. (1) lakserød : Có màu đỏ…544 byte (54 từ) - 09:26, ngày 7 tháng 5 năm 2017
- IPA: /ˈʍɑɪt.ˈfɪʃ/ white-fish /ˈʍɑɪt.ˈfɪʃ/ Cá thịt trắng (như) cá hồi; cá moruy... (Động vật) Cá hồi trắng, cá ngần. "white-fish", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ…358 byte (37 từ) - 09:43, ngày 11 tháng 5 năm 2017
- лососёвый (Thuộc về) Cá hồi. в знач. сущ. мн.: — лососёвые — зоол. — họ cá hồi (Salmonidae) "лососёвый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí…276 byte (29 từ) - 17:54, ngày 11 tháng 5 năm 2017
- qáʔɬ Cá hồi.…101 byte (3 từ) - 14:21, ngày 9 tháng 10 năm 2022
- røykelaks gđ Cá hồi xông khói. laks…284 byte (7 từ) - 15:45, ngày 1 tháng 10 năm 2023
- /ˈsæ.mən/ salmon /ˈsæ.mən/ (Động vật học) Cá hồi. salmon + (salmon-coloured) /ˈsæ.mən/ Có màu thịt cá hồi, có màu hồng. "salmon", Hồ Ngọc Đức, Dự án…529 byte (38 từ) - 15:19, ngày 10 tháng 5 năm 2017
- không đổi /ˈtrɑʊt/ (Động vật học) Cá hồi, cá hương old trout: (Thông tục) Con đĩ già. trout nội động từ /ˈtrɑʊt/ Câu cá hồi. "trout", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ…660 byte (44 từ) - 03:39, ngày 11 tháng 5 năm 2017
- Từ tiếng Salish nguyên thủy *c̓wan. c̓əwadxʷ Cá hồi đỏ.…216 byte (10 từ) - 09:53, ngày 6 tháng 11 năm 2022
- /ˈsæ.mən.ˈkə.lɜːd/ (Động vật học) Cá hồi. salmon-coloured + (salmon-coloured) /ˈsæ.mən.ˈkə.lɜːd/ Có màu thịt cá hồi, có màu hồng. "salmon-coloured", Hồ…463 byte (47 từ) - 20:08, ngày 13 tháng 5 năm 2007
- có bài viết về: trứng cá Trứng + cá. Do quả của loài cây này, bên trong có chứa nhiều hạt nhỏ màu vàng, nhìn giống như trứng cá. Do các mụn này khi lấy…2 kB (151 từ) - 12:52, ngày 26 tháng 3 năm 2023
- Chữ Latinh: Bính âm:běi guī 北鲑 Cá inconnu , cá hồi bắc Tiếng Anh: Stenodus…255 byte (16 từ) - 08:39, ngày 6 tháng 4 năm 2009
- Chữ Latinh: Bính âm:yuándebáiguī 圆的白鲑 Cá hồi trắng tròn, cá valjoc Tiếng Anh: Prosopium…275 byte (18 từ) - 06:58, ngày 6 tháng 4 năm 2009
- Chữ Latinh: Bính âm:guīkè 复杂 họ cá hồi Tiếng Anh: Salmonidae…234 byte (12 từ) - 13:33, ngày 4 tháng 4 năm 2009
- holboor cá hồi. Peter Sauli Piispanen, Languages in contact: Dagur and Solon (2019).…148 byte (13 từ) - 07:32, ngày 25 tháng 9 năm 2023
- troutling Cá hồi nhỏ. "troutling", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…132 byte (18 từ) - 03:39, ngày 11 tháng 5 năm 2017
- vendace Cá hồi trắng. "vendace", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…136 byte (18 từ) - 07:43, ngày 11 tháng 5 năm 2017
- troutlet Cá hồi nhỏ. "troutlet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…131 byte (18 từ) - 03:39, ngày 11 tháng 5 năm 2017
- Chữ Latinh: Bính âm:bái guī 白鲑 cá hồi trắng Tiếng Anh: Coregonus…243 byte (14 từ) - 13:51, ngày 4 tháng 4 năm 2009
- salmoniculture gc Nghề nuôi cá hồi. "salmoniculture", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…163 byte (20 từ) - 15:20, ngày 10 tháng 5 năm 2017
- salmoniculteur gđ Người nuôi cá hồi. "salmoniculteur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…167 byte (20 từ) - 15:20, ngày 10 tháng 5 năm 2017