Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • hentai (thể loại Trang chứa từ tiếng Nhật có chuyển tự nhập thủ công khác với tự động)
    dạng nói tắt của 変態性欲者 (hentai seiyoku sha, nghĩa đen “người có ham muốn tình dục dị thường”). 変態 (hentai) không phải là tên một thể loại anime hoặc manga…
    3 kB (474 từ) - 05:50, ngày 31 tháng 12 năm 2023
  • .. (bộ phận máy). Nghỉ việc, không làm việc (công nhân đình công). play ngoại động từ /ˈpleɪ/ (Thể dục, thể thao) Chơi, đánh, đá... to play football…
    12 kB (1.491 từ) - 04:28, ngày 27 tháng 9 năm 2024
  • từ /ˈskuːl/ Cho đi học; dạy dỗ giáo dục. Rèn luyện cho vào khuôn phép. to school one's temper — rèn luyện tính tình to school onself to patience — rèn…
    3 kB (392 từ) - 14:52, ngày 8 tháng 4 năm 2024
  • Phan Trần Công (2017). Tương ứng từ vựng và mối quan hệ giữa các ngôn ngữ trong nhóm Bahnar Nam. Tạp chí Phát triển Khoa học và Công nghệ: Chuyên san…
    18 kB (2.416 từ) - 04:04, ngày 28 tháng 9 năm 2024
  • Jakarta: Language Development and Fostering Agency — Bộ Giáo dục, Văn hoá, Nghiên cứu và Công nghệ Cộng hoà Indonesia, 2016 ai- (trước một phụ âm vòm hoá)…
    16 kB (2.387 từ) - 12:53, ngày 15 tháng 7 năm 2023