Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • Wikipedia (đề mục Đồng nghĩa)
    tình nguyện cộng tác. Dự án xây dựng bách khoa toàn thư này dùng hệ thống wiki. dự án wiki (không chính xác) bách khoa toàn thư mở wiki Wikimedia Wiktionary…
    2 kB (108 từ) - 15:18, ngày 7 tháng 7 năm 2024
  • năm (thể loại Liên kết tiếng Việt có liên kết wiki thừa)
    يىل (ug) (yil) Tiếng Gruzia: წელი (c̣eli) Tiếng Tây Tạng: ལོ (lo) năm Bốn cộng một; sáu trừ một; vân vân... Năm con năm bát, nhà nát cột xiêu (tục ngữ)…
    4 kB (456 từ) - 12:47, ngày 25 tháng 9 năm 2024
  • komputer (thể loại Liên kết tiếng Ba Lan có liên kết wiki thừa)
    Development and Fostering Agency — Bộ Giáo dục, Văn hoá, Nghiên cứu và Công nghệ Cộng hoà Indonesia, 2016 Từ tiếng Anh computer. IPA(ghi chú): /kɔmˈpu.tə(r)/,…
    3 kB (394 từ) - 00:11, ngày 19 tháng 9 năm 2024
  • (thể loại Liên kết tiếng Nhật có liên kết wiki thừa)
    ―  chìjiǎo  ―  to be barefoot (chính trị) Nhà cách mạng; cộng sản; đỏ. 赤化  ―  chìhuà  ―  cộng sản hóa Vàng nguyên chất. Bản mẫu:s Trang dial-syn 「紅」 không…
    5 kB (1.181 từ) - 16:30, ngày 2 tháng 10 năm 2023
  • (thể loại Liên kết tiếng Nhật có liên kết wiki thừa)
    /t͡ɕi⁴¹/ 己 Can Kỷ. Tên một họ 己 Mình. 1919, Calvin Wilson Mateer (狄考文) và cộng sự, “Sáng thế Ký 3:7 (創世記)”, trong Kinh Thánh (聖經 (和合本)):…
    16 kB (2.417 từ) - 16:14, ngày 1 tháng 11 năm 2024
  • 北朝鮮 (thể loại Liên kết tiếng Nhật có liên kết wiki thừa)
    しゅ)義(ぎ)人(じん)民(みん)共(きょう)和(わ)国(こく) (Chōsen Minshu Shugi Jinmin Kyōwakoku, “Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên”) 朝(ちょう)鮮(せん) (Chōsen, “Triều Tiên”) 韓(かん)国(こく)…
    3 kB (640 từ) - 15:57, ngày 16 tháng 8 năm 2024
  • (thể loại Liên kết tiếng Ả Rập Hijazi có liên kết wiki thừa)
    trong bảng chữ cái Ba Tư, là chữ ع ở dạng đứng riêng. اجتماع ― ejtemâ' ― cộng đồng, xã hội (Bảng chữ Ả Rập tiếng Ba Tư) حروف-->: ا, ب, پ, ت, ث, ج, چ, ح,…
    49 kB (4.738 từ) - 16:38, ngày 1 tháng 10 năm 2023
  • Р (thể loại Liên kết tiếng Chukot có liên kết wiki thừa)
    hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Karakalpak. Республика ― Respublika ― Cộng hòa (Bảng chữ cái Kirin tiếng Karakalpak) А а, Ә ә, Б б, В в, Г г, Ғ ғ, Д д…
    79 kB (13.033 từ) - 16:34, ngày 31 tháng 8 năm 2024
  • п (thể loại Liên kết tiếng Chukot có liên kết wiki thừa)
    bảng chữ cái Kirin tiếng Buryat. Буряад Республика ― Burjaad Rjespublika ― Cộng hòa Buryatia (Bảng chữ cái Kirin tiếng Buryat) А а, Б б, В в, Г г, Д д, Е е…
    81 kB (13.445 từ) - 16:24, ngày 31 tháng 8 năm 2024
  • С (thể loại Liên kết tiếng Karachay-Balkar có liên kết wiki thừa)
    جۇمھۇرىيەتلەر ئىتتىپاقى‎ (Sowët Sotsiyalistik Jumhuriyetler Ittipaqi) Liên bang Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Xô viết (Bảng chữ cái Kirin tiếng Duy Ngô Nhĩ) А а,…
    70 kB (11.514 từ) - 16:38, ngày 31 tháng 8 năm 2024
  • р (thể loại Liên kết tiếng Chukot có liên kết wiki thừa)
    thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tatar Crưm. джумхуриет ― cumhuriyet ― cộng hòa (Bảng chữ cái Kirin tiếng Tatar Crưm) А а, Б б, В в, Г г, Гъ гъ, Д д…
    75 kB (12.293 từ) - 16:31, ngày 31 tháng 8 năm 2024
  • с (thể loại Liên kết tiếng Karachay-Balkar có liên kết wiki thừa)
    bảng chữ cái Kirin tiếng Tatar Crưm. Къаракъалпакъистан ― Qaraqalpaqistan ― Cộng hoà Qaraqalpaqstan (Bảng chữ cái Kirin tiếng Tatar Crưm) А а, Б б, В в, Г г…
    70 kB (11.454 từ) - 08:01, ngày 22 tháng 2 năm 2024