Kết quả tìm kiếm
Giao diện
Trợ giúp tìm kiếm | |||
---|---|---|---|
Theo tựa hoặc nội dung |
|
Theo tựa |
|
Theo vị trí |
| ||
Thêm nữa… |
Chưa có trang nào có tên “Chính trị Nhật Bản”. Bạn có thể:
|
Xem qua các kết quả bên dưới
- giá trị tuyệt đối giá trị tuyệt đối Số bằng chính một số thực đã cho nếu nó là số dương (hoặc là số 0), bằng số đối của nó nếu nó là số âm. Giá trị tuyệt…761 byte (71 từ) - 15:16, ngày 15 tháng 2 năm 2022
- bài viết về: đảo chính đảo chính (Chính trị, chính phủ) Một cuộc lật đổ chính phủ đột ngột, khác với một cuộc cách mạng, đảo chính chỉ được thực hiện…1 kB (59 từ) - 00:45, ngày 2 tháng 8 năm 2022
- tự do (thể loại Từ có bản dịch tiếng Nhật)thành viên không bị cấm đoán, hạn chế vô lí trong các hoạt động xã hội - chính trị. Đấu tranh cho tự do của đất nước. Một dân tộc đã giành được tự do. Trạng…2 kB (259 từ) - 15:54, ngày 2 tháng 9 năm 2023
- gia ở Bắc Mỹ. CA (Canada, chính trị) Từ viết tắt từ chữ đầu với cách đọc ghép âm của Canadian Alliance, một đảng pháp chính trị. (Phần mềm, điện toán) Từ…2 kB (381 từ) - 04:05, ngày 20 tháng 12 năm 2022
- hải đăng (thể loại Từ có bản dịch tiếng Nhật)đăng trên biển. 2003, Ủy ban nhân dân tỉnh Phú Yên, Địa chí Phú Yên, NXB Chính trị quốc gia, tr. 408: Trên mũi có ngọn hải đăng được xây dựng từ thời Pháp…7 kB (178 từ) - 17:24, ngày 12 tháng 5 năm 2023
- 瓜 (thể loại Liên kết tiếng Nhật có liên kết wiki thừa)Triều Tiên 오이 (oi, “dưa leo”); tương ứng với các từ khác trong Ngữ hệ Nhật Bản-Lưu Cầu như tiếng Kikai 瓜 (ui) và tiếng Yoron 瓜 (ui). (Tokyo) うり [úꜜrì]…7 kB (1.257 từ) - 16:18, ngày 11 tháng 10 năm 2023
- Hàng không Liên bang Hoa Kỳ được chính thức viết tắt là FAA/AST. (Tiếng lóng trên Internet), nguyên bản tiếng Nhật – Biểu thị sự đỏ mặt, được sử dụng…5 kB (749 từ) - 05:48, ngày 24 tháng 9 năm 2023
- đô la (thể loại Từ có bản dịch tiếng Nhật)dollar. Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự đố lá đô la Đơn vị tiền tệ chính thức ở một số quốc gia, khu vực trên thế giới, như Canada, Hoa Kỳ, Úc, New…6 kB (241 từ) - 12:10, ngày 24 tháng 3 năm 2023
- en (thể loại Trang có lỗi kịch bản)Traiter en esclave — đối xử như nô lệ (Chỉ lĩnh vực) Về. En politique — về chính trị En amour — về tình yêu (Dùng với động từ để chỉ cách tiến hành) Vừa, trong…22 kB (2.386 từ) - 15:23, ngày 26 tháng 7 năm 2024
- 3·14, £1,234·56 (Toán học) Cho biết những yếu tố nào có thể thay đổi giá trị. Nếu chúng ta có f(x, y), chúng ta có thể phân tích các tính chất của f (·…5 kB (721 từ) - 05:44, ngày 24 tháng 9 năm 2023
- 赤 (thể loại Mục từ tiếng Nhật)chìjiǎo ― to be barefoot (chính trị) Nhà cách mạng; cộng sản; đỏ. 赤化 ― chìhuà ― cộng sản hóa Vàng nguyên chất. Bản mẫu:s Trang dial-syn 「紅」 không…5 kB (1.181 từ) - 16:30, ngày 2 tháng 10 năm 2023