Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • từ tương tự màu mẽ máu me máu mê màu mè (Id.) . Có cái đẹp nhờ tô vẽ nhiều màu sắc. Trang trí rất màu mè. (Nói năng, cư xử) Có tính chất hình thức, khách…
    586 byte (74 từ) - 04:01, ngày 11 tháng 9 năm 2022
  • vật khác. Màu tím hoa sim. Men màu cánh gián. Bộ áo dài màu phấn hồng. Chất dùng để tô thành các màu khi vẽ. Hộp màu. Bôi màu vào bản đồ. Có màu khác đen…
    3 kB (278 từ) - 09:14, ngày 25 tháng 2 năm 2023
  • màu nước Tranh vẽ bằng những chấtmàu hòa trong nước. "màu nước", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    255 byte (27 từ) - 16:00, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • màu mỡ Có nhiều chất dinh dưỡng trong đất. Đất đai màu mỡ. Ruộng đồng màu mỡ. Có vẻ đẹp hào nhoáng bề ngoài, không thật. Màu mỡ riêu cua. "màu mỡ", Hồ…
    426 byte (45 từ) - 16:00, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • tinh chất tính chất Đặc điểm riêng, phân biệt sự vật này với sự vật khác. Tính chất của nước là không màu, không mùi, không vị. Mang nhiều tính chất độc…
    417 byte (65 từ) - 02:30, ngày 9 tháng 9 năm 2024
  • màu bột Hỗn hợp dùng để vẽ, gồm chấtmàu nhào với nước pha keo dán. 2. Tranh vẽ bằng những hỗn hợp đó. "màu bột", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt…
    353 byte (40 từ) - 09:16, ngày 14 tháng 9 năm 2011
  • màu dầu Hỗn hợp dùng để vẽ gồm chấtmàu nhào trong một thứ dầu sánh (như dầu đay). Tranh vẽ bằng những hỗn hợp đó. "màu dầu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ…
    368 byte (42 từ) - 09:16, ngày 14 tháng 9 năm 2011
  • sắc tố Các chất màu thấm vào các thể hữu cơ hoặc các chất lỏng trong cơ thể. "sắc tố", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    259 byte (33 từ) - 23:44, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • kermesite (Khoáng chất) Khoáng chất màu đỏ; keemezit. "kermesite", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    190 byte (22 từ) - 08:03, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • chất mùn Là một chất nhầy nhụa. Màu nâu. Thường có ở mọi nơi. Bùn Tiếng Anh: Dirt…
    301 byte (18 từ) - 16:13, ngày 23 tháng 2 năm 2020
  • phù sa Đất mịn, nhiều chất màu được cuốn theo dòng nước, hoặc lắng đọng lại ven sông. Đất phù sa. Phù sa màu mỡ. Dòng sông chở nặng phù sa. "phù sa", Hồ…
    400 byte (46 từ) - 05:09, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˈpɪɡ.mənt/ pigment /ˈpɪɡ.mənt/ Chất màu, chất nhuộm. (Sinh vật học) Chất sắc, sắc tố (của tế bào). "pigment", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt…
    759 byte (72 từ) - 05:27, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • ăn những bóng, những mực (Nguyễn Công Hoan) Chất lỏng có màu dùng để viết. Mực đen. Mực đỏ. Thoi chất màu đen, nấu bằng keo dùng để mài ra mà vẽ hay viết…
    1 kB (207 từ) - 09:43, ngày 12 tháng 8 năm 2022
  • phiến ma (Cũ) Đá gồm những lớp chất khoáng màu sáng (thạch anh và tràng thạch) xen kẽ với những lớp chấtmàu thẫm (mi-ca đen). "phiến ma", Hồ Ngọc Đức…
    357 byte (43 từ) - 02:55, ngày 25 tháng 8 năm 2023
  • unctousity Tính chất nhờn (như có tấm dầu). Tính chất màu mỡ (của đất). (Nghĩa bóng) Tính chất ngọt xớt (của lời nói... ). "unctousity", Hồ Ngọc Đức, Dự…
    326 byte (37 từ) - 11:20, ngày 26 tháng 9 năm 2006
  • zaffer Phẩm lục (coban oxyt, dùng làm chất màu). "zaffer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    166 byte (23 từ) - 10:31, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˈfæt.nəs/ fatness /ˈfæt.nəs/ Sự béo, sự mập, sự mũm mĩm. Sự màu mỡ; tính chất màu mỡ (đất đai). "fatness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn…
    300 byte (36 từ) - 18:27, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • orchil Ocxen (chất màu lấy từ địa y). "orchil", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    151 byte (22 từ) - 19:49, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˈsmɔlt/ smalt /ˈsmɔlt/ Thuỷ tinh xanh, kính xanh. Chất màu thuỷ tinh xanh. "smalt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    287 byte (28 từ) - 19:06, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • thuốc nhuộm Chấtmàu, dùng để nhuộm. Mua một gói thuốc nhuộm. "thuốc nhuộm", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    254 byte (28 từ) - 01:23, ngày 11 tháng 5 năm 2017
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).