Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • cộng đồng quốc gia được huy động. phát xít Độc đoán và tàn bạo. Biện pháp phát xít. Chủ nghĩa phát xít. "phát xít", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng…
    766 byte (99 từ) - 00:54, ngày 13 tháng 9 năm 2024
  • /ˌæn.ˌtɑɪ/ antifascist /ˌæn.ˌtɑɪ/ Chống chủ nghĩa phát xít. antifascist /ˌæn.ˌtɑɪ/ Người chống chủ nghĩa phát xít. "antifascist", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ…
    406 byte (34 từ) - 17:54, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • antifasciste /ɑ̃.ti.fa.ʃist/ Chống chủ nghĩa phát xít. antifasciste /ɑ̃.ti.fa.ʃist/ Người chống chủ nghĩa phát xít. "antifasciste", Hồ Ngọc Đức, Dự án…
    756 byte (40 từ) - 17:54, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • Chuyển tự của фашист фашист gđ Kẻ theo chủ nghĩa phát xít, tên phát xít. "фашист", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    274 byte (29 từ) - 02:50, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • Chuyển tự của фашизм фашизм gđ Chủ nghĩa phát xít; (режим) chế độ phát xít. "фашизм", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    287 byte (29 từ) - 02:50, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • anti-fascism Chủ nghĩa chống phát xít, tư tưởng chống phát xít. "anti-fascism", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    209 byte (27 từ) - 17:49, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • fascisme (đề mục Cách phát âm)
    /fas.ʃizm/ Chủ nghĩa phát xít. "fascisme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết) fascisme gđ Chủ nghĩa độc tài Phát-Xít. fascismen…
    596 byte (51 từ) - 18:24, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˌæn.ˌtɑɪ/ antifascism /ˌæn.ˌtɑɪ/ Chủ nghĩa chống phát xít, lý thuyết chống phát xít. "antifascism", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí…
    293 byte (30 từ) - 17:54, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • fascism (đề mục Cách phát âm)
    IPA: /ˈfæ.ˌʃɪ.zəm/ fascism /ˈfæ.ˌʃɪ.zəm/ Chủ nghĩa phát xít. "fascism", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    240 byte (26 từ) - 18:24, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • Chuyển tự của антифашистский антифашистский Chống [chủ nghĩa] phát-xít. "антифашистский", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    240 byte (24 từ) - 12:02, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • Chuyển tự của антифашист антифашист gđ Người chống [chủ nghĩa] phát-xít. "антифашист", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    290 byte (26 từ) - 12:02, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • Chuyển tự của неофашист неофашист gđ Người theo chủ nghĩa phát xít mới. "неофашист", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    288 byte (27 từ) - 19:14, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • mác-xít Thuộc về chủ nghĩa của Mác. Tư tưởng mác-xít. "mác-xít", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    276 byte (27 từ) - 15:04, ngày 12 tháng 9 năm 2020
  • oppresseur /ɔ.pʁe.sœʁ/ Áp bức, ức hiếp. Le fascisme oppresseur — chủ nghĩa phát xít áp bức oppresseur gđ /ɔ.pʁe.sœʁ/ Kẻ áp bức, kẻ ức hiếp. L’oppresseur…
    792 byte (59 từ) - 19:41, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • marxiste (đề mục Cách phát âm)
    ksist/ marxiste /maʁ.ksist/ (Thuộc) Chủ nghĩa Mác, mác xít. marxiste /maʁ.ksist/ Người theo chủ nghĩa Mác, nhà mác xít. "marxiste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ…
    707 byte (37 từ) - 13:08, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • marxist (đề mục Cách phát âm)
    IPA: /ˈmɑːrk.ˌsɪst/ marxist /ˈmɑːrk.ˌsɪst/ Người theo chủ nghĩa Mác. marxist /ˈmɑːrk.ˌsɪst/ Mác-xít. "marxist", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn…
    369 byte (30 từ) - 13:08, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • marxisme (đề mục Trái nghĩa)
    Chủ nghĩa Mác. Capitalisme, libéralisme "marxisme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết) marxisme gđ Chủ nghĩa, thuyết Mác-Xít.…
    676 byte (51 từ) - 13:08, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • marxian (đề mục Cách phát âm)
    IPA: /ˈmɑːrk.si.ən/ marxian /ˈmɑːrk.si.ən/ Người theo chủ nghĩa Mác. marxian /ˈmɑːrk.si.ən/ Mác-xít. "marxian", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn…
    366 byte (33 từ) - 13:08, ngày 7 tháng 5 năm 2017