Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • tə/ Diễn viên (kịch, tuồng, chèo, điện ảnh...); kép, kép hát. film actor — tài tử đóng phim, diễn viên điện ảnh voice actor — diễn viên lồng tiếng Nam diễn…
    804 byte (77 từ) - 13:22, ngày 7 tháng 12 năm 2023
  • khấu, về đóng kịch. thespian /ˈθɛs.pi.ən/ (Thespian) Đùa diễn viên nam, diễn viên nữ. "thespian", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi…
    458 byte (42 từ) - 01:05, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • walking (thể loại Trang có lỗi kịch bản)
    walking gentleman (lady): Diễn viên nam (nữ) đóng vai cho có mặt (không cần tài lắm). "walking", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    874 byte (131 từ) - 09:10, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • đóng vai, diễn (kịch... ), biểu diễn (bản nhạc... ); giả làm (để đùa chơi). to play Hamlet — đóng vai Hăm-lét to play a tragedy — diễn một vở kịch let's play…
    12 kB (1.491 từ) - 04:28, ngày 27 tháng 9 năm 2024
  • lên, bật (đèn) lên. Đem trình diễn, đưa lên sân khấu (một vở kịch). to put a play on the stage — đem trình diễn một vở kịch Đặt (cược... ), đánh (cá...…
    18 kB (2.416 từ) - 04:04, ngày 28 tháng 9 năm 2024