Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • thầu dầu Loài cây cùng họ với sắn, trẩu, lá có cuống dài, quả có gai, chứa hạt có chất dầu dùng làm dầu xổ, dầu thắp. "thầu dầu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ…
    381 byte (42 từ) - 01:39, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • rồng Cây cùng họ với thầu dầu, thân mềm ba cạnh, có chứa mủ trắng, lá thoái hoá thành gai, trồng làm hàng rào. Cây cảnh mọng nước, có gai nhỏ và nhọn như…
    523 byte (61 từ) - 10:20, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • Cây gai dầu không sơn. (Thực vật) Abaca. (Thực vật) Cây chuối nói riêng (hoặc bất kỳ thực vật nào trong họ Musaceae, đặc biệt là quả ăn được). Một họ. Quan…
    1 kB (458 từ) - 10:57, ngày 23 tháng 6 năm 2022