Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • campanulaceous (Thực vật học) (thuộc) họ hoa chuông. "campanulaceous", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    172 byte (22 từ) - 01:54, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • chạy bằng điện to set an engine going — cho máy chạy Điểm đánh (đồng hồ, chuông, kẻng); nổ (súng, pháo...). the clock has just gone three — đồng hồ vừa…
    13 kB (1.689 từ) - 12:10, ngày 23 tháng 6 năm 2023
  • (chữ thường з) Chữ cái thứ 12 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tabasaran. Зенг ― Zeng ― Chuông (Bảng chữ cái Kirin tiếng Tabasaran) А а,…
    90 kB (15.073 từ) - 16:41, ngày 9 tháng 5 năm 2024