Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • chính trị, quân sự, kinh tế, văn hoá. Hiệp ước hữu nghị và hợp tác giữa hai nước. Hiệp ước quân sự. Hiệp ước quốc tế. "hiệp ước", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ…
    610 byte (71 từ) - 01:43, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • thuận (договор) [bản] hiệp định, hiệp nghị, hiệp ước, hợp đồng, giao kèo. международные соглашениея — những hiệp ước (hiệp định) quốc tế соглашение о перемирии…
    1 kB (91 từ) - 01:04, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • sự tham gia. accession to an international treaty — sự tham gia một hiệp ước quốc tế Sự tán thành. "accession", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn…
    2 kB (176 từ) - 14:40, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • Sangoku Dōmei Hiệp ước Ba bên (giữa Nhật Bản, Đức và Ý) (日(にち)独(どく)伊(い))防(ぼう)共(きょう)協(きょう)定(てい) (Nichidokui) Bōkyō Kyōtei Hiệp ước chống Quốc tế Cộng sản (giữa…
    1 kB (119 từ) - 12:25, ngày 26 tháng 8 năm 2024