Kết quả tìm kiếm
Giao diện
Trợ giúp tìm kiếm | |||
---|---|---|---|
Theo tựa hoặc nội dung |
|
Theo tựa |
|
Theo vị trí |
| ||
Thêm nữa… |
Chưa có trang nào có tên “Hiệp ước quốc tế”. Bạn có thể:
|
Xem qua các kết quả bên dưới
- chính trị, quân sự, kinh tế, văn hoá. Hiệp ước hữu nghị và hợp tác giữa hai nước. Hiệp ước quân sự. Hiệp ước quốc tế. "hiệp ước", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ…610 byte (71 từ) - 01:43, ngày 7 tháng 5 năm 2017
- thuận (договор) [bản] hiệp định, hiệp nghị, hiệp ước, hợp đồng, giao kèo. международные соглашениея — những hiệp ước (hiệp định) quốc tế соглашение о перемирии…1 kB (91 từ) - 01:04, ngày 12 tháng 5 năm 2017
- sự tham gia. accession to an international treaty — sự tham gia một hiệp ước quốc tế Sự tán thành. "accession", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn…2 kB (176 từ) - 14:40, ngày 5 tháng 5 năm 2017
- Sangoku Dōmei Hiệp ước Ba bên (giữa Nhật Bản, Đức và Ý) (日(にち)独(どく)伊(い))防(ぼう)共(きょう)協(きょう)定(てい) (Nichidokui) Bōkyō Kyōtei Hiệp ước chống Quốc tế Cộng sản (giữa…1 kB (119 từ) - 12:25, ngày 26 tháng 8 năm 2024