Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • input - output (Kinh tế học) Đầu vào - đầu ra (I-O), bảng cân đối liên ngành. "input - output", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    250 byte (31 từ) - 21:13, ngày 11 tháng 5 năm 2008
  • ˈsteɪt.mənt/ formatted input-output statement / ˈsteɪt.mənt/ (Tech) Câu lệnh vào ra đã định khuôn dạng. "formatted input-output statement", Hồ Ngọc Đức…
    302 byte (35 từ) - 07:20, ngày 5 tháng 5 năm 2007
  • (initial public offering). Viết tắt của Tổ chức sở hữu trí tuệ (intellectual property organization). (Máy tính) Nhập/xử lý/xuất (input/process/output).…
    541 byte (41 từ) - 18:28, ngày 22 tháng 8 năm 2023
  • chồng bao tải. Xe tải có máy xếp đống. Bộ tiếp nhận thẻ. input stacker — bộ xếp bìa đưa vào output stacker — bộ xếp bìa đưa ra "stacker", Hồ Ngọc Đức, Dự…
    506 byte (54 từ) - 20:50, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • động thái: thu nhập thông tin (hay dữ liệu) từ bên ngòai (từ khóa Anh ngữ input) sửa chữa, thay đổi hình thức và nội dung của thông tin ban đầu (edit, format)…
    956 byte (108 từ) - 03:23, ngày 11 tháng 6 năm 2022