Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • bài viết về: nấm hương nấm + hương (nghĩa là mùi thơm, phiên âm Hán Việt của chữ 香) nấm hương Loài nấm có mũ, có hương thơm. Tên khoa học: Lentinus edodes…
    1 kB (121 từ) - 18:35, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /mi.kɔ.lɔ.ʒi/ mycologie gc /mi.kɔ.lɔ.ʒi/ (Sinh vật học, sinh lý học) Khoa nấm. "mycologie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    343 byte (33 từ) - 15:55, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • (бот.) (Thuộc về) Nấm; (из грибов) [bằng] nấm. грибницаое место — chỗ nhiều nấm грибницаая пора — mùa nấm грибница суп — canh nấm . грибница дождь —…
    619 byte (48 từ) - 14:20, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • Chuyển tự của грибок грибок gđ Nấm. дрожжевой грибок — nấm men кефирный грибок — men sữa chua мед. — nấm microsporum "грибок", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển…
    409 byte (33 từ) - 14:20, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • Chuyển tự của грибовидный грибовидный (Có) Hình nấm, dạng nấm. "грибовидный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    236 byte (24 từ) - 14:20, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • Chuyển tự của мухомор мухомор gđ (гриб) nấm đại hồng nhung, nấm giết ruồi (Amanita). "мухомор", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    297 byte (29 từ) - 18:32, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • của несъедобный несъедобный Không ăn được. несъедобные грибы — nấm không ăn được, nấm độc "несъедобный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí…
    303 byte (30 từ) - 19:22, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • насушить Hoàn thành (,(В, Р)) Phơi khố, sấy khô. насушить грибов — phơi nấm, sấy nấm "насушить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    370 byte (33 từ) - 18:55, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • được. вполне съедобный — hoàn toàn có thể ăn được съедобные грибы — nấm ăn được, nấm lành "съедобный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi…
    388 byte (38 từ) - 01:43, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • Chuyển tự của трюфель Bản mẫu:rus-noun-m-2e трюфель gđ (гриб) nấm cục, nấm truy-flơ (Tuberaceae). мн.: — трюфельи — (конфеты) kẹo súc-cù-là, kẹo sô-cô-la…
    384 byte (44 từ) - 02:13, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • Chuyển tự của могильный могильный (Thuộc về) Mộ, mồ, mả. могильный холм — nấm mộ, nấm mồ могильная плита — [tấm] bia mộ, mộ chí, mộ bia, mộ bi (напоминающий…
    591 byte (58 từ) - 18:22, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • Chuyển tự của шампиньон шампиньон gđ Nấm mũ (Agaricus sp). "шампиньон", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    261 byte (24 từ) - 03:28, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • Chuyển tự của грибковый грибковый : грибковые заболевания — [những] bệnh nấm "грибковый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    261 byte (24 từ) - 14:20, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • Chuyển tự của грибник грибник gđ (thông tục) Người [thích] nhặt nấm. "грибник", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    288 byte (26 từ) - 14:20, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • Chuyển tự của боровик боровик gđ (гриб) [tai] nấm thông (boletus edulis). "боровик", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    282 byte (26 từ) - 12:40, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • Chuyển tự của подосиновик подосиновик gđ Nấm hoàn diễu liễu (Boletus rupus). "подосиновик", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    297 byte (26 từ) - 21:43, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • Chuyển tự của сморчок сморчок gđ (грив) [tai, cây] nấm nhăn (Morchella). "сморчок", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    260 byte (26 từ) - 00:57, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • Chuyển tự của рыжик рыжик gđ (гриб) nấm màu hung (Lactarius deliciosus). "рыжик", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    253 byte (26 từ) - 00:16, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • Chuyển tự của лисичка лисичка gc ((гриб)) Nấm mồng gà vàng (Cantharellus cibarius). "лисичка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    304 byte (27 từ) - 17:49, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • Chuyển tự của коротышка коротышка м. и ж. 3*a,разг. Người thấp, người lùn, nấm lùn. "коротышка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    250 byte (31 từ) - 17:21, ngày 11 tháng 5 năm 2017
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).