Kết quả tìm kiếm
Giao diện
Trợ giúp tìm kiếm | |||
---|---|---|---|
Theo tựa hoặc nội dung |
|
Theo tựa |
|
Theo vị trí |
| ||
Thêm nữa… |
Chưa có trang nào có tên “Khoa học hành vi”. Bạn có thể:
|
Xem qua các kết quả bên dưới
- tập tính học Khoa học nghiên cứu hành vi của các động vật. "tập tính học", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…254 byte (29 từ) - 04:49, ngày 11 tháng 5 năm 2017
- về: tội phạm học tội phạm học (luật pháp) Khoa học nghiên cứu về hiện tượng phạm tội như nguyên nhân, tính chất và phương hướng hành vi. phạm tội học…333 byte (37 từ) - 09:22, ngày 3 tháng 11 năm 2024
- trị học chính trị học Ngành khoa học xã hội liên quan đến các hệ thống quản trị và phân tích các hoạt động chính trị, tư tưởng, hiến pháp và hành vi chính…351 byte (45 từ) - 04:05, ngày 27 tháng 8 năm 2023
- факультет — khoa luật доктор юридический их наук — tiến sĩ luật khoa юридическийакт — hành vi pháp lý юридическая сила — hiệu lực pháp lý юридическая деятельность…1 kB (81 từ) - 03:56, ngày 12 tháng 5 năm 2017
- Chuyển tự của поступок поступок gđ Hành động, hành vi, cử chỉ. смелый поступок — hành động can đảm, hành vi gan dạ "поступок", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển…379 byte (36 từ) - 22:17, ngày 11 tháng 5 năm 2017
- недееспособный Không có năng lực hoạt động. юр. — vô năng lực hành vi, không có năng lực hành vi "недееспособный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn…310 byte (37 từ) - 19:04, ngày 11 tháng 5 năm 2017
- дееспособный Có năng lực hoạt động. (юр.) Có năng lực hành vi. дееспособный гражданин — công dân có năng lực hành vi "дееспособный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng…380 byte (39 từ) - 14:33, ngày 11 tháng 5 năm 2017
- (Sự) Không có năng lực hoạt động. юр. — [sự] vô năng lực hành vi, không có năng lực hành vi "недееспособность", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt…445 byte (40 từ) - 19:04, ngày 11 tháng 5 năm 2017
- Chuyển tự của деяние деяние gt Hành vi, hành động. "деяние", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…237 byte (24 từ) - 14:41, ngày 11 tháng 5 năm 2017
- Chuyển tự của тиранство тиранство gt Bạo hành, [điều, hành vi] bạo ngược, bạo tàn. "тиранство", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…301 byte (29 từ) - 01:58, ngày 12 tháng 5 năm 2017
- фамильярностей — không để cho có những hành vi suồng sã (sỗ sàng, cợt nhả) позволять себе фамильярности — có những hành vi suồng sã (sỗ sàng, cợt nhả, quá trớn)…715 byte (63 từ) - 02:48, ngày 12 tháng 5 năm 2017
- (перен.) (гнёт) ách, ách thống trị (жестокость, произвол) — bạo hành, [điều, hành vi] bạo ngược, bạo tàn. "тирания", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng…442 byte (40 từ) - 01:58, ngày 12 tháng 5 năm 2017
- дисциплинарный проступок — lỗi [về] kỷ luật; (нарушение закона) — hành vi có lỗi, vi cảnh, tội nhẹ, khinh tội "проступок", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng…507 byte (44 từ) - 23:12, ngày 11 tháng 5 năm 2017
- của дееспособность дееспособность gc Năng lực hoạt động. (юр.) Năng lực hành vi. "дееспособность", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi…391 byte (29 từ) - 14:33, ngày 11 tháng 5 năm 2017
- Chuyển tự của фискальство фискальство gt (thông tục) (Thói, hành vi) Chỉ điểm, mật báo, mách lẻo. "фискальство", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt…312 byte (31 từ) - 02:54, ngày 12 tháng 5 năm 2017
- Chuyển tự của злодеяние злодеяние gt Tội ác, hành vi tàn bạo. величайшие злодеяния — những tội ác tày trời "злодеяние", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng…371 byte (33 từ) - 16:04, ngày 11 tháng 5 năm 2017
- (Tính) Tàn ác, tàn bạo, tàn nhẫn, độc ác, dã man. (злодеяние) tội ác, hành vi tàn bạo. "злодейство", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi…382 byte (38 từ) - 16:04, ngày 11 tháng 5 năm 2017
- Chuyển tự của поведение поведение gt Phẩm hạnh, hạnh kiểm, tư cách, hành vi. линия поведения — cách xử thế, lối cư xử, cách xử sự "поведение", Hồ Ngọc…408 byte (39 từ) - 21:30, ngày 11 tháng 5 năm 2017
- (перен.) Nghĩa hiệp, hào hiệp, hảo hán. рыцарский поступок — hành động nghĩa hiệp, hành vi hào hiệp "рыцарский", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt…660 byte (63 từ) - 00:16, ngày 12 tháng 5 năm 2017
- антиобщественный Phản (chống đối) xã hội. антиобщественный поступок — hành vi phản xã hội антиобщественное поведение — [sự] xử sự chống đối xã hội "антиобщественный"…473 byte (40 từ) - 12:02, ngày 11 tháng 5 năm 2017