Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • kiến trúc kiến trúc Xây dựng các công trình, thường là nhà cửa, theo những kiểu mẫu mang tính chất nghệ thuật. toà nhà được kiến trúc theo lối hiện đại…
    1 kB (126 từ) - 13:05, ngày 8 tháng 12 năm 2022
  • viên. rusticate ngoại động từ /ˈrəs.tɪ.ˌkeɪt/ Tạm đuổi (học sinh đại học). (Kiến trúc) Trát vữa nhám (vào tường). rusticate Cách chia động từ cổ. Thường…
    580 byte (86 từ) - 14:25, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • quân dịch, thực hiện chế độ quân dịch đối với. (Quân sự) Lấy ra, rút ra (một phân đội... để làm công tác biệt phái... ). (Kiến trúc) Vạch cỡ (bờ đá,…
    2 kB (232 từ) - 06:06, ngày 20 tháng 9 năm 2021
  • IPA: /ˈbræ.kət/ bracket /ˈbræ.kət/ (Kiến trúc) Côngxon, rầm chìa. Dấu ngoặc đơn; dấu móc; dấu ngoặc ôm. to put between brackets — để trong ngoặc đơn;…
    1 kB (172 từ) - 08:51, ngày 12 tháng 12 năm 2021
  • die (thể loại Đại từ)
    nhiều dies hoặc dice) /ˈdɑɪ/ (Số nhiều dice) Con súc sắc. (Số nhiều dies; kiến trúc) Chân cột. (Số nhiều dies) Khuôn rập (tiền, huy chương...). (Số nhiều…
    6 kB (653 từ) - 04:18, ngày 13 tháng 10 năm 2023
  • học) Cần lấy điện (xe điện... ). (Kiến trúc) Vòm. to draw the long bow: (Nghĩa bóng) Nói ngoa; cường điệu, nói phóng đại. to have two strings to one's bow:…
    2 kB (264 từ) - 07:35, ngày 8 tháng 12 năm 2019
  • bút máy... ); đầu (đạn... ); tai (nấm... ). Mỏm, chỏm, chóp, đỉnh. (Kiến trúc) Đầu cột. (Hàng hải) Miếng tháp cột buồm. Bao giấy hình loa, phễu giấy…
    2 kB (293 từ) - 10:37, ngày 21 tháng 12 năm 2021
  • match). (Thể dục, thể thao) Miếng đấm trả (đấu gươm). Sự để lại chỗ cũ. (Kiến trúc) Phần thụt vào (tường, mặt nhà). (Điện học) Dây về, đường về. (Thường…
    5 kB (583 từ) - 00:48, ngày 7 tháng 5 năm 2023
  • (thể loại Định nghĩa mục từ tiếng Quan Thoại có ví dụ là nhóm các từ thường cùng xuất hiện)
    dường như có chung hậu tố ru. Nghĩa thông dụng nhất trong tiếng Nhật hiện đại nay là đêm. (Tokyo) よ​る [yóꜜrù] (Atamadaka – [1]) IPA(ghi chú): [jo̞ɾɯ̟ᵝ]…
    20 kB (3.178 từ) - 02:59, ngày 9 tháng 2 năm 2024