Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • ˈpjuː.tɜː ˈlɑː.dʒɪk/ computer logic /kəm.ˈpjuː.tɜː ˈlɑː.dʒɪk/ (Tech) Luận lý điện toán; mạch luận lý điện toán. "computer logic", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển…
    336 byte (38 từ) - 06:17, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • IPA: / ˈlɑː.dʒɪk/ fuzzy logic / ˈlɑː.dʒɪk/ (Tech) Lôgic mờ, luận lý mờ [Toán]. "fuzzy logic", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    269 byte (29 từ) - 21:20, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • combinatorial /ˌkɑːm.bə.nə.ˈtɔr.i.əl/ Tổ hợp. combinatorial mathematical logictoán tổ hợp "combinatorial", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí…
    319 byte (36 từ) - 05:48, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˌmæθ.ˈmæ.tɪ.kəl/ mathematical /ˌmæθ.ˈmæ.tɪ.kəl/ Toán, toán học. mathematical logic — lô-gic toán Đúng, chính xác (bằng chứng... ). "mathematical", Hồ…
    346 byte (37 từ) - 13:18, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • metamathematical (Logic học) (thuộc) mêta toán. "metamathematical", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    162 byte (20 từ) - 14:00, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˈmɛ.tə.ˌmæθ.ˈmæ.tɪks/ metamathematics /ˈmɛ.tə.ˌmæθ.ˈmæ.tɪks/ (Logic học) Mêta toán học. "metamathematics", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn…
    280 byte (31 từ) - 14:00, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /lɔ.ʒis.tik/ logistique gc /lɔ.ʒis.tik/ (Toán học, quân sự) Khoa logictic. (Triết học) Logic tự biện. logistique /lɔ.ʒis.tik/ Logictic. "logistique"…
    663 byte (39 từ) - 11:08, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • xác nhận, điều đã được khẳng định. Tính chất, thuộc tính. (Toán học) vị từ. Predicate logic - Lôgíc vị từ predicate ngoại động từ /ˈprɛ.dɪ.kət/ Xác nhận…
    832 byte (104 từ) - 06:55, ngày 20 tháng 9 năm 2021
  • chuyển giá trị từ source vào dest; két quả phép toán đặt trong dest. AND dest, source // thực hiện phép logic AND giưã source và dest kết quả đặt trong dest…
    1.007 byte (122 từ) - 10:47, ngày 11 tháng 9 năm 2011
  • | (logic) Kết hợp hai câu lệnh mà không phải cả hai câu đều đúng (nand) - sheffer stroke. (Toán học) Như vậy; có thuộc tính đó. { x ∈ R | x > 0 } {\displaystyle…
    1 kB (172 từ) - 12:56, ngày 9 tháng 6 năm 2022
  • ~
    đến 9"; 50~ = "50 và lớn hơn." (toán học) "tương đương với"; "twiddles" (vật lý) Tỉ lệ thuận. "có cùng độ lớn với" (logic) Sự phủ định. ~p (ngôn ngữ học)…
    3 kB (305 từ) - 06:12, ngày 24 tháng 9 năm 2023
  • {\displaystyle \prod _{n=1}^{4}n^{2}=1^{2}\cdot 2^{2}\cdot 3^{2}\cdot 4^{2}=576} (toán) (logic) (khoa học máy tính) Lớp công thức. Π (chữ thường π) (phương ngữ Arvanit)…
    5 kB (710 từ) - 16:18, ngày 19 tháng 10 năm 2023