Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • IPA: /ɪn.ˈdʒɛk.tɜː/ injector /ɪn.ˈdʒɛk.tɜː/ Người tiêm. Cái để tiêm. (Kỹ thuật) Máy phun, vòi phun. "injector", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn…
    330 byte (33 từ) - 05:28, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • play (thể loại tiếng Tà Mun terms in nonstandard scripts)
    tuồng... ); biểu diễn. to play in a film — đóng trong một phim to play in Hamles — đóng trong vở Hăm-lét Nã vào (súng); phun vào (vòi cứu hoả). guns begin…
    12 kB (1.491 từ) - 04:28, ngày 27 tháng 9 năm 2024
  • không khí Trempe par arrosage — sự tôi tưới Trempe par aspersion — sự tôi phun Trempe par immersion — sự tôi nhúng Trempe au bain — sự tôi trong dung dịch…
    2 kB (214 từ) - 03:13, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • từ /ˈwɛɫ/ (+ up, out, forth) Phun ra, vọt ra, tuôn ra (nước, nước mắt, máu). tears welled from he eyes; tears welled up in her eyes — nước mắt cô ta tuôn…
    6 kB (724 từ) - 02:52, ngày 9 tháng 10 năm 2022