Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • giết người không dao Ở đây chỉ mưu mẹo nham hiểm. "giết người không dao", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    218 byte (28 từ) - 22:49, ngày 24 tháng 9 năm 2011
  • diêu 媱: dao, diêu 窰: dao, diêu 轺: dao, diêu 䚻: dao 䚺: dao 軺: thiều, dao, diêu 䍃: phữu, dao 嗂: dao, diêu 𢋇: đao, dao 謠: dao, diêu 陶: giao, đào, dao 恌: khiêu…
    6 kB (656 từ) - 06:24, ngày 6 tháng 3 năm 2024
  • Dao Người Dao (Mán, Đông, Trại, Dìu Miền, Kim Miền, Lù Gang, Làn Tẻn, Đại Bản, Tiểu Bản, Cốc Ngáng, Cốc Mùn, Sơn Đầu v.v) là một sắc tộc có địa bàn cư…
    407 byte (51 từ) - 11:36, ngày 13 tháng 1 năm 2019
  • định. Sai số dao động từ. 0,1% đến. 0,2%. Dễ bị nao núng, thiếu tự chủ, dễ nghiêng ngả, làm theo ý người khác. Dao động trước khó khăn. "dao động", Hồ Ngọc…
    706 byte (88 từ) - 09:47, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • body Tiếng Tây Ban Nha: cuerpo gđ người Đại từ ngôi thứ hai chỉ đối thoại với mình. Người ơi, người ở đừng về. (ca dao) Đại từ ngôi thứ ba chỉ một nhân…
    2 kB (271 từ) - 03:36, ngày 23 tháng 9 năm 2024
  • IPA: /ˈkət.lɜː/ cutler /ˈkət.lɜː/ Người làm dao kéo; người sửa chữa dao kéo. Người bán dao kéo. "cutler", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí…
    319 byte (33 từ) - 09:11, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • /ˈnɑɪf.ˈɡrɑɪn.dɜː/ knife-grinder /ˈnɑɪf.ˈɡrɑɪn.dɜː/ Người mài dao, người mài dao rong. Dụng cụ mài dao. "knife-grinder", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng…
    344 byte (35 từ) - 08:46, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • coutelier /ku.tɛ.lje/ Làm dao kéo. Industrie coutelière — công nghiệp (làm) dao kéo coutelier /ku.tɛ.lje/ Người làm dao kéo. Người bán dao kéo. "coutelier", Hồ…
    737 byte (44 từ) - 08:08, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ʁe.mu.lœʁ/ rémouleur gđ /ʁe.mu.lœʁ/ Người mài dao kéo; người quay dao kéo (đi rong). "rémouleur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí…
    426 byte (33 từ) - 14:41, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • dao lưu là hành động tiếp xúc với nhiều người khác. tiếp xúc tiếng Anh: interact…
    370 byte (16 từ) - 04:34, ngày 20 tháng 2 năm 2012
  • IPA: /ˈweɪ.vɜ.ːɜː/ waverer /ˈweɪ.vɜ.ːɜː/ Người do dự, người lưỡng lự; người dao động. "waverer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    290 byte (31 từ) - 09:23, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • sliter Người rạch, người xé. Dao rạch. "sliter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    182 byte (21 từ) - 18:57, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • косарь косарь I м. 2b (косец) người phạng cỏ, người phồ cỏ, người cắt cỏ° косарь II м. 2b. (нож) [con] dao phay, dao rựa, dao bầu. "косарь", Hồ Ngọc Đức…
    357 byte (44 từ) - 17:22, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự khen khèn Kèn của người Dao, gồm nhiều ống trúc ghép với nhau. "khèn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt…
    262 byte (37 từ) - 08:14, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • Khéo léo trong việc cư xử với mọi người. Khôn ngoan đối đáp người ngoài, gà cùng một mẹ chớ hoài đá nhau. (ca dao) "khôn ngoan", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ…
    346 byte (47 từ) - 08:21, ngày 12 tháng 9 năm 2024
  • IPA: /ˈʃə.fə.lɜː/ shuffler /ˈʃə.fə.lɜː/ Người luôn luôn đổi chỗ. Người hay thay đổi ý kiến, người hay dao động. "shuffler", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển…
    342 byte (37 từ) - 17:58, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ʁə.pa.sœʁ/ repasseur gđ /ʁə.pa.sœʁ/ Người mài dao kéo. "repasseur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    318 byte (27 từ) - 12:36, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • gái Người thuộc giới nữ còn ít tuổi, chưa có chồng. Đã qua thời con gái. "Thưa rằng: bác mẹ em răn, Làm thân con gái chớ ăn trầu người." (Ca dao)' (cây…
    954 byte (129 từ) - 15:20, ngày 24 tháng 4 năm 2024
  • Từ ghép giữa lấy +‎ vợ. lấy vợ Cưới một người phụ nữ làm vợ. Ca dao Việt Nam: Lấy vợ phải lấy liền tay, Chớ để lâu ngày lắm kẻ gièm pha. lấy chồng…
    365 byte (34 từ) - 15:55, ngày 16 tháng 4 năm 2023
  • /ˈʃeɪ.vɜː/ Người cạo, thợ cạo. Dao cạo, dao bào. an electric shaver — dao cạo điện (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) người khó mặc cả, người khó chơi (trong…
    589 byte (63 từ) - 07:06, ngày 20 tháng 9 năm 2021
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).