Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • ca (đề mục Từ dẫn xuất)
    thanh niên nhà máy dệt Nam Định quyết định sản xuất thêm ngoài kế hoạch 1 triệu mét vải làm cho đoàn viên, thanh niên chi đoàn ca C, nhà dệt C chúng…
    11 kB (1.119 từ) - 14:58, ngày 22 tháng 4 năm 2024
  • (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Xuất bản, phát hành. Giao (việc) cho làm ở nhà (ngoài xưởng máy). Sản xuất ra. to put out 1,000 bales of goods weekly — mỗi tuần sản xuất…
    18 kB (2.416 từ) - 04:04, ngày 28 tháng 9 năm 2024