Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • essayist (thể loại Mục từ tiếng Anh)
    IPA: /ˈɛ.ˌseɪ.ɪst/ essayist /ˈɛ.ˌseɪ.ɪst/ Nhà văn tiểu luận. "essayist", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    236 byte (26 từ) - 16:56, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • dầu khi xào rau. Vẽ; sơn. 油屋 [Cantonese]  ―  jau4 uk1 [Việt bính]  ―  sơn nhà (Tiếng Quảng Đông) Nói tắt của 油漆 (“sơn”). 啲油未乾呀。 [Cantonese, phồn.] 啲油未干呀。…
    7 kB (1.076 từ) - 10:59, ngày 3 tháng 4 năm 2023