Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • toà án, cho quan toà, nhân chứng... ). Tủ sắt, két sắt (để bạc); ông, hộp (bỏ tiền). to put in the box — bỏ ống Quà (lễ giáng sinh). Lều nhỏ, chỗ trú chân…
    2 kB (259 từ) - 03:39, ngày 7 tháng 6 năm 2022
  • Ocurrió en un tiempo lejano, en Navidad. — Nó xảy ra cách đây lâu, vào lễ Giáng Sinh. Volvió en un santiamén. — Nó trở lại ngay lập tức. En dos meses regresaré…
    22 kB (2.386 từ) - 15:23, ngày 26 tháng 7 năm 2024