Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • viết về: dương cầm Wikipedia tiếng Việt có bài viết về: dương cầm (nhạc cụ Trung Quốc) (Nghĩa 1) Phiên âm từ chữ Hán 洋琴. Trong đó: 洋 (“dương”: của/thuộc…
    4 kB (169 từ) - 09:27, ngày 11 tháng 11 năm 2021
  • Phiên âm từ chữ Hán 編鐘. biên chung Nhạc cụ cổ của Trung Quốc, gồm một bộ chuông đồng, được chơi bằng giai điệu. Tiếng Anh: bianzhong Tiếng Nhật: 編鐘 (へんしょう…
    571 byte (53 từ) - 05:33, ngày 23 tháng 6 năm 2021
  • thoại réo. Đồng hồ có chuông. nhạc khí đúc Tiếng Anh: bell Tiếng Ireland: clag gđ Tiếng Tây Ban Nha: campana gc Tiếng Trung Quốc: 钟 (chung, zhong) chuông 2…
    1 kB (191 từ) - 04:15, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • cự cụ cũ cù cu cứ cử Cử nhân nói tắt. Thời xưa, ông tú, ông cử được coi trọng. cử Chỉ định làm một việc gì. Chính quyền từ xã đến. Chính phủ trung ương…
    2 kB (292 từ) - 09:36, ngày 6 tháng 5 năm 2017